Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成风
Pinyin: chéng fēng
Meanings: Hình thành phong trào, trở thành một xu hướng phổ biến., To form a trend or become a popular movement., ①形成潮流;成为风气。[例]经商成风。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 戊, 𠃌, 㐅, 几
Chinese meaning: ①形成潮流;成为风气。[例]经商成风。
Example: 环保意识已经在全国成风。
Example pinyin: huán bǎo yì shí yǐ jīng zài quán guó chéng fēng 。
Tiếng Việt: Ý thức bảo vệ môi trường đã trở thành một phong trào lan rộng khắp nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thành phong trào, trở thành một xu hướng phổ biến.
Nghĩa phụ
English
To form a trend or become a popular movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形成潮流;成为风气。经商成风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!