Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成群结伙
Pinyin: chéng qún jié huǒ
Meanings: Tụ tập thành nhóm đông, bè phái, To gather into cliques or factions., 众多人物聚集在一起。亦作成群结队”。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十二回“料着安老爷家办过喜事,一定人人歇乏,不加防范,便成群结伙而来,想要下手。”[例]在下的和光同尘,~,他就有什么不好,狐兔相为,怎能吹到主人耳朵?——清·西周生《醒世姻缘传》第五十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 戊, 𠃌, 君, 羊, 吉, 纟, 亻, 火
Chinese meaning: 众多人物聚集在一起。亦作成群结队”。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十二回“料着安老爷家办过喜事,一定人人歇乏,不加防范,便成群结伙而来,想要下手。”[例]在下的和光同尘,~,他就有什么不好,狐兔相为,怎能吹到主人耳朵?——清·西周生《醒世姻缘传》第五十四回。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái trung lập hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Example: 村里的年轻人喜欢成群结伙地玩耍。
Example pinyin: cūn lǐ de nián qīng rén xǐ huan chéng qún jié huǒ dì wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Thanh niên trong làng thích tụ tập thành từng nhóm để chơi đùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ tập thành nhóm đông, bè phái
Nghĩa phụ
English
To gather into cliques or factions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众多人物聚集在一起。亦作成群结队”。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十二回“料着安老爷家办过喜事,一定人人歇乏,不加防范,便成群结伙而来,想要下手。”[例]在下的和光同尘,~,他就有什么不好,狐兔相为,怎能吹到主人耳朵?——清·西周生《醒世姻缘传》第五十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế