Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 500

Hiển thị 1 đến 30 của 500 tổng từ

Một, số đầu tiên trong dãy số đếm.
一下儿
yī xià er
Một chút, một lát.
一会儿
yī huì er
Một lúc, một lát.
一半
yī bàn
Một nửa, phân nửa của một tổng thể.
一口
yī kǒu
Một ngụm, một lần ăn/nói; hoặc chỉ giọng...
一块儿
yī kuài er
Cùng nhau, một chỗ.
一点儿
yī diǎnr
Một chút, một ít (có sắc thái nhẹ nhàng ...
一起
yī qǐ
Cùng nhau, chung với nhau.
一边
yī biān
Một bên, một phía; đồng thời thực hiện h...
Số bảy.
wàn
Mười nghìn.
sān
Ba
shàng
Lên, trên
上午
shàng wǔ
Buổi sáng (từ lúc mặt trời mọc đến trưa)
上学
shàng xué
Đi học
上次
shàng cì
Lần trước
上班
shàng bān
Đi làm
上网
shàng wǎng
Lên mạng, truy cập Internet.
上课
shàng kè
Đi học, tham gia lớp học.
上车
shàng chē
Lên xe
上边
shàng bian
Trên, bên trên
xià
Dưới, phía dưới; xuống; hạ xuống
下午
xià wǔ
Buổi chiều.
下次
xià cì
Lần sau, dịp tới
下班
xià bān
Tan ca, hết giờ làm việc
下课
xià kè
Tan học, hết giờ học.
下车
xià chē
Xuống xe
下边
xià bian
Phía dưới, bên dưới
Không, biểu thị phủ định.
不吃
bù chī
Không ăn, thường dùng để chỉ việc không ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...