Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 514

Hiển thị 361 đến 390 của 514 tổng từ

男人
nán rén
Người đàn ông
男孩儿
nán hái er
Cậu bé, con trai.
男朋友
nán péng you
Bạn trai.
男生
nán shēng
Nam sinh; học sinh nam.
bìng
Bệnh, ốm đau
白天
bái tiān
Ban ngày, thời gian có ánh sáng mặt trời
bǎi
Trăm
de
Của, thuộc về
yán
Muối
kàn
Nhìn, xem, đọc (tùy ngữ cảnh).
kàn/kān
Nhìn, xem, chăm sóc
看到
kàn dào
Nhìn thấy, chứng kiến.
看病
kàn bìng
Khám bệnh, đi khám bác sĩ.
看见
kàn jiàn
Nhìn thấy, trông thấy.
真的
zhēn de
Thực sự, đúng là.
yǎn
Con mắt, mắt.
眼睛
yǎn jing
Đôi mắt
shuì
Ngủ.
睡觉
shuì jiào
Đi ngủ, nghỉ ngơi bằng cách nhắm mắt lại...
zhī
Biết, hiểu
piào
Vé (xem phim, tàu xe, máy bay...).
qiū
Mùa thu.
miǎo
Giây (đơn vị thời gian)
空气
kōng qì
Không khí.
xiào
Cười, nụ cười (biểu lộ cảm xúc vui vẻ).
Cây bút, viết lách.
第二
dì èr
Thứ hai.
Gạo
米饭
mǐ fàn
Cơm, món ăn chính làm từ gạo nấu chín.
Bộ thủ 'sợi', thường xuất hiện trong các...

Hiển thị 361 đến 390 của 514 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...