Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1 đến 30 của 5825 tổng từ

一……一
yī...yī
Một... một..., biểu thị từng cái một hoặ...
一……不
yī...bù
Không hề..., hoàn toàn không...
一举两得
yī jǔ liǎng dé
Một công đôi việc
一些半些
yī xiē bàn xiē
Một ít, một phần nào đó.
一代
yī dài
Một thế hệ, nhóm người thuộc cùng một kh...
一再
yī zài
Lặp đi lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh tần ...
一分一毫
yī fēn yī háo
Một xu một hào, chỉ những thứ rất nhỏ nh...
一切
yī qiè
Tất cả, mọi thứ.
一刻
yī kè
Một khắc (khoảng 15 phút), một lúc.
一家老小
yī jiā lǎo xiǎo
Toàn bộ thành viên trong gia đình, từ ng...
一帆风顺
yī fān fēng shùn
Thuận buồm xuôi gió (ý nói mọi việc diễn...
一律
yī lǜ
Toàn bộ, tất cả đều như nhau.
一心一意
yī xīn yī yì
Chuyên tâm, toàn tâm toàn ý vào một việc...
一手
yī shǒu
Một tay; một mình đảm nhận; độc lập thực...
一技之长
yī jì zhī cháng
Một kỹ năng chuyên môn nổi bật.
一文不值
yī wén bù zhí
Không có giá trị gì cả, vô giá trị hoàn ...
一无所有
yī wú suǒ yǒu
Không có gì cả, hoàn toàn trắng tay.
一旦
yī dàn
Một khi, ngay khi, chỉ một hành động hoặ...
一朝
yī zhāo
Một buổi sáng, một ngày. Cũng có nghĩa l...
一模一样
yī mú yī yàng
Giống nhau hoàn toàn, y hệt.
一气
yī qì
Một hơi, liên tiếp, không nghỉ (dùng để ...
一生
yī shēng
Cả đời, toàn bộ cuộc sống của một người.
一目了然
yī mù liǎo rán
Nhìn qua là hiểu ngay, rõ ràng dễ hiểu.
一瞬
yī shùn
Trong một khoảnh khắc, chớp mắt.
一知半解
yī zhī bàn jiě
Biết một chút nhưng không đầy đủ, hiểu b...
一石二鸟
yī shí èr niǎo
Một mũi tên trúng hai đích; đạt hai mục ...
一窍不通
yī qiào bù tōng
Không biết gì cả, hoàn toàn không hiểu
一致
yī zhì
Đồng nhất, thống nhất; cùng chung quan đ...
一般来说
yī bān lái shuō
Nói chung, thông thường, xét về mặt tổng...
一览
yī lǎn
Xem qua một lượt, nhìn tổng thể.

Hiển thị 1 đến 30 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...