Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1 đến 30 của 5804 tổng từ

一……一
yī...yī
Một... một..., biểu thị từng cái một hoặ...
一……不
yī...bù
Không hề..., hoàn toàn không...
一举两得
yī jǔ liǎng dé
Một công đôi việc, đạt được hai lợi ích ...
一些半些
yī xiē bàn xiē
Một ít, một phần nào đó.
一代
yī dài
Một thế hệ, một thời đại.
一再
yī zài
Lặp đi lặp lại, liên tục.
一分一毫
yī fēn yī háo
Một xu một hào, chỉ những thứ rất nhỏ nh...
一切
yī qiè
Mọi thứ, tất cả.
一刻
yī kè
Một khắc (khoảng 15 phút), một lúc.
一家老小
yī jiā lǎo xiǎo
Toàn bộ thành viên trong gia đình, từ ng...
一帆风顺
yī fān fēng shùn
Thuận buồm xuôi gió, mọi thứ đều suôn sẻ...
一律
yī lǜ
Tất cả đều giống nhau, thống nhất.
一心一意
yī xīn yī yì
Một lòng một dạ, tập trung hoàn toàn vào...
一手
yī shǒu
Một tay, một bên; độc lập, tự mình làm t...
一技之长
yī jì zhī cháng
Một kỹ năng đặc biệt, sở trường.
一文不值
yī wén bù zhí
Không có giá trị gì cả, vô giá trị hoàn ...
一无所有
yī wú suǒ yǒu
Không có gì cả, trắng tay.
一旦
yī dàn
Một khi, ngay khi (diễn tả điều kiện).
一朝
yī zhāo
Một buổi sáng, một ngày. Cũng có nghĩa l...
一模一样
yī mú yàng
Giống hệt nhau, không khác biệt một chút...
一气
yī qì
Một hơi, liên tiếp, không nghỉ (dùng để ...
一生
yī shēng
Cả đời, suốt cuộc đời.
一目了然
yī mù liǎo rán
Hiểu ngay lập tức, rõ ràng dễ hiểu.
一瞬
yī shùn
Trong một khoảnh khắc, chớp mắt.
一知半解
yī zhī bàn jiě
Biết một chút nhưng không đầy đủ, hiểu b...
一石二鸟
yī shí èr niǎo
Một mũi tên trúng hai đích; đạt hai mục ...
一窍不通
yī qiào bù tōng
Không biết gì cả, hoàn toàn không hiểu
一致
yī zhì
Đồng nhất, thống nhất.
一般来说
yī bān lái shuō
Nói chung, thông thường, xét về mặt tổng...
一览
yī lǎn
Xem qua một lượt, nhìn tổng thể.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...