Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5311 đến 5340 của 5804 tổng từ

铁饼
tiěbǐng
Đĩa tạ (dùng trong môn ném tạ)
líng
Chuông nhỏ, vật phát ra âm thanh khi run...
铅球
qiān qiú
Quả tạ, môn thể thao ném tạ trong điền k...
yín
Bạc (kim loại quý màu trắng, được sử dụn...
铜婚
tóng hūn
Kỷ niệm 7 năm ngày cưới, tượng trưng bằn...
铜锣
tóng luó
Chiêng đồng, một loại nhạc cụ gõ.
铜镜
tóng jìng
Gương đồng, gương làm từ đồng thời xưa.
铜鼓
tóng gǔ
Trống đồng, nhạc cụ truyền thống ở Đông ...
铝矿
lǚ kuàng
Quặng nhôm, nguyên liệu để sản xuất nhôm...
铠甲
kǎi jiǎ
Áo giáp, trang phục bảo vệ cơ thể trong ...
铡刀
zhá dāo
Dao cắt, máy cắt, công cụ dùng để cắt vậ...
铭文
míng wén
Văn bản khắc trên bia, đá, kim loại dùng...
铭牌
míng pái
Bảng tên hay biển hiệu mang thông tin cá...
铰链
jiǎo liàn
Bản lề, phần nối giữa hai bề mặt giúp ch...
chǎn
Xúc, hốt (đất, cát... bằng xẻng) / cái x...
铲平
chǎn píng
San bằng, làm phẳng một bề mặt gồ ghề.
yín
Bạc, kim loại màu trắng bạc quý giá.
银行
yín háng
Ngân hàng, tổ chức tài chính chuyên cung...
xiù
Gỉ sét trên kim loại.
铸造
zhù zào
Đúc, tạo hình vật liệu bằng cách nấu chả...
铸铁
zhù tiě
Gang đúc.
铺位
pù wèi
Chỗ nằm, giường ngủ (trong tàu hỏa, nhà ...
铺垫
pū diàn
Lót nền, chuẩn bị điều kiện ban đầu cho ...
铺平
pū píng
Làm phẳng, san bằng hoặc tạo điều kiện t...
铺户
pù hù
Cửa hàng, tiệm buôn bán.
铺摊
pū tān
Quầy hàng nhỏ, sạp chợ.
铺路
pūlù
Lát đường, xây dựng con đường; cũng có n...
销售
xiāo shòu
Bán hàng, hoạt động tiêu thụ sản phẩm.
锋利
fēng lì
Sắc bén, nhọn hoắt.
cuò
Sai lầm, lỗi, hoặc sự nhầm lẫn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...