Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5311 đến 5340 của 5825 tổng từ

zhēn
Cây kim (dụng cụ nhỏ nhọn, thường làm bằ...
针对
zhēn duì
Nhắm vào; hướng tới; nhằm vào
钓鱼
diào yú
Câu cá, hành động dùng cần câu để bắt cá...
钢丝
gāng sī
Sợi dây thép nhỏ và bền dùng trong nhiều...
钢刀
gāng dāo
Con dao làm bằng thép, sắc bén và cứng.
钢笔
gāng bǐ
Bút máy viết mực, thường được làm từ kim...
钢铁
gāng tiě
Thép, kim loại được sản xuất từ sắt và c...
钱袋
qián dài
Túi đựng tiền
钱财
qián cái
Tiền bạc, của cải
钻头
zuān tóu
Mũi khoan (đồ dùng để khoan).
钻孔
zuān kǒng
Khoan lỗ.
钻石
zuàn shí
Kim cương
铁工
tiě gōng
Thợ rèn, người làm việc với kim loại như...
铁心
tiě xīn
Quyết tâm, ý chí kiên định như sắt đá.
铁杆
tiě gǎn
Rất trung thành, nhiệt thành (thường dùn...
铁矿
tiě kuàng
Mỏ quặng sắt hoặc quặng sắt.
铁箍
tiě gū
Đai sắt, vòng sắt dùng để buộc chặt vật ...
铁衣
tiě yī
Áo giáp sắt, cũng có thể ám chỉ binh lín...
铁钉
tiědīng
Cái đinh sắt
铁链
tiěliàn
Xích sắt
铁锨
tiěxiān
Xẻng sắt
铁锹
tiěqiāo
Cái cuốc sắt
铁饼
tiěbǐng
Đĩa tạ (dùng trong môn ném tạ)
líng
Chuông nhỏ (phát ra âm thanh leng keng)
铅球
qiān qiú
Quả tạ, môn thể thao ném tạ trong điền k...
铜婚
tóng hūn
Kỷ niệm 7 năm ngày cưới, tượng trưng bằn...
铜锣
tóng luó
Chiêng đồng, một loại nhạc cụ gõ.
铜镜
tóng jìng
Gương đồng, gương làm từ đồng thời xưa.
铜鼓
tóng gǔ
Trống đồng, nhạc cụ truyền thống ở Đông ...
铝矿
lǚ kuàng
Quặng nhôm, nguyên liệu để sản xuất nhôm...

Hiển thị 5311 đến 5340 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...