Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3301 đến 3330 của 5825 tổng từ

洋火
yáng huǒ
Diêm (que diêm), đặc biệt dùng để chỉ di...
洋琴
yáng qín
Đàn piano hoặc đàn dây phương Tây.
洋瓷
yáng cí
Gốm sứ nhập khẩu, đồ sứ ngoại quốc.
洋碱
yáng jiǎn
Xà phòng (nhập khẩu).
洋红
yáng hóng
Màu đỏ đậm (hay còn gọi là màu carmine).
洋缎
yáng duàn
Lụa satin nhập khẩu hoặc kiểu phương Tây...
洋行
yáng háng
Công ty thương mại nước ngoài tại Trung ...
洋财
yáng cái
Tiền bạc kiếm được từ buôn bán với người...
Rắc, tưới, phun nước.
洗床
xǐ chuáng
Giặt giũ và vệ sinh giường chiếu
洗毛
xǐ máo
Giặt lông (thường dùng cho thú vật hoặc ...
洗涤
xǐ dí
Giặt giũ, làm sạch
洗烫
xǐ tàng
Giặt và ủi
洗盆
xǐ pén
Chậu rửa (dụng cụ dùng để rửa)
洛阳
Luò Yáng
Lạc Dương - Một thành phố cổ nổi tiếng ở...
洞穴
dòng xué
Hang động, hốc đá lớn tự nhiên.
津津有味
jīn jīn yǒu wèi
Thích thú, say mê.
洪水
hóng shuǐ
Lũ lụt, nước lớn do mưa nhiều hoặc thiên...
活计
huó ji
Công việc hay việc cần làm, thường là vi...
活蹦乱跳
huó bèng luàn tiào
Hoạt bát, nhanh nhẹn và tràn đầy năng lư...
活页
huó yè
Trang giấy rời, có thể tháo lắp dễ dàng ...
洼地
wā dì
Vùng đất thấp hơn xung quanh, thường bị ...
派别
pài bié
Phái, nhóm (thường chỉ sự phân chia tron...
派头
pài tóu
Phong cách, dáng vẻ bề ngoài; tác phong ...
派头十足
pài tóu shí zú
Rất có phong cách, cực kỳ oai phong lẫm ...
派款
pài kuǎn
Chuyển tiền, chi trả một khoản tiền nào ...
派活
pài huó
Giao việc, phân công công việc.
派购
pài gòu
Mua hàng theo yêu cầu hoặc phân bổ.
流产
liú chǎn
Sẩy thai, thai nhi không phát triển hoàn...
流会
liú huì
Cuộc họp không thành công hoặc bị hủy bỏ...

Hiển thị 3301 đến 3330 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...