Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3301 đến 3330 của 5804 tổng từ

洗烫
xǐ tàng
Giặt và ủi
洗盆
xǐ pén
Chậu rửa (dụng cụ dùng để rửa)
洛阳
Luò Yáng
Lạc Dương - Một thành phố cổ nổi tiếng ở...
洞穴
dòng xué
Hang động, nơi trú ẩn trong lòng đất hoặ...
津津有味
jīn jīn yǒu wèi
Rất ngon miệng, say mê
洪水
hóng shuǐ
Lũ lụt.
活计
huó ji
Công việc hay việc cần làm, thường là vi...
活蹦乱跳
huó bèng luàn tiào
Hoạt bát, nhanh nhẹn và tràn đầy năng lư...
活页
huó yè
Trang giấy rời, có thể tháo lắp dễ dàng ...
洼地
wā dì
Vùng đất thấp hơn xung quanh, thường bị ...
派别
pàibie
Phái, phe nhóm
派头
pài tóu
Phong cách, dáng vẻ bề ngoài; tác phong ...
派头十足
pài tóu shí zú
Rất có phong cách, cực kỳ oai phong lẫm ...
派款
pài kuǎn
Chuyển tiền, chi trả một khoản tiền nào ...
派活
pài huó
Giao việc, phân công công việc.
派购
pài gòu
Mua hàng theo yêu cầu hoặc phân bổ.
流产
liú chǎn
Sẩy thai, thai nhi không phát triển hoàn...
流会
liú huì
Cuộc họp không thành công hoặc bị hủy bỏ...
流传
liú chuán
Lưu truyền, lan truyền
流利
liú lì
Lưu loát, trôi chảy
流感
liú gǎn
Cúm
流星
liú xīng
Sao băng, hiện tượng thiên văn khi có vậ...
流氓
liú máng
Tên lưu manh, kẻ xấu
流量
liú liàng
Lưu lượng, lượng truy cập
浅水
qiǎn shuǐ
Nước nông (không sâu).
浇水
jiāo shuǐ
Tưới nước (cho cây cối, vườn tược...).
Đo lường, kiểm tra hoặc đánh giá.
测试
cè shì
Kiểm tra, thử nghiệm để đánh giá chất lư...
测量
cè liáng
Đo đạc, xác định kích thước hoặc số lượn...
浑蛋
húndàn
Kẻ vô lại, kẻ ngốc nghếch hoặc khó ưa.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...