Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3661 đến 3690 của 5804 tổng từ

甘草
gān cǎo
Cam thảo (một loại dược liệu tự nhiên)
甘蔗
gān zhè
Mía (loại cây trồng lấy đường)
甘薯
gān shǔ
Khoai lang (cây lương thực giàu dinh dưỡ...
tián
Ngọt, dễ chịu.
甜菜
tián cài
Củ cải đường
生冷
shēng lěng
Lạnh sống, lạnh lẽo (thường chỉ đồ ăn ch...
生利
shēng lì
Sinh lợi, tạo ra lợi nhuận.
生前
shēng qián
Khi còn sống, trước lúc qua đời
生动活泼
shēng dòng huó pō
Sinh động và hoạt bát (mang tính tích cự...
生发
shēng fà
Mọc ra, phát sinh (thường chỉ tóc hoặc s...
生姜
shēng jiāng
Gừng (loại gia vị)
生意
shēng yì
Kinh doanh, buôn bán
生手
shēng shǒu
Người mới học việc, người chưa có kinh n...
生料
shēng liào
Nguyên liệu thô, chưa qua chế biến.
生父
shēng fù
Cha ruột (cha sinh học của một người).
生锈
shēng xiù
Bị gỉ sét
生霉
shēng méi
Bị mốc, bị lên nấm
用途
yòng tú
Mục đích sử dụng, công dụng.
jiǎ
Loại giáp, hạng nhất, đầu tiên.
申请
shēn qǐng
Đề nghị, nộp đơn xin (công việc, học bổn...
电力
diàn lì
Điện lực, sức mạnh điện
电动
diàn dòng
Chạy bằng điện
电动车
diàn dòng chē
Xe điện (xe máy/ô tô chạy bằng điện)
电器
diàn qì
Thiết bị điện, đồ điện
电工
diàn gōng
Thợ điện
电梯
diàn tī
Thang máy
电源
diàn yuán
Nguồn điện
电瓶
diàn píng
Ắc quy, pin tích trữ năng lượng điện.
电筒
diàn tǒng
Đèn pin, thiết bị chiếu sáng cầm tay dùn...
电线
diàn xiàn
Dây điện

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...