Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3661 đến 3690 của 5825 tổng từ

班级
bān jí
Lớp học tại trường.
班长
bān zhǎng
Lớp trưởng (người đứng đầu lớp học).
球场
qiú chǎng
Sân bóng, nơi diễn ra các trận đấu thể t...
Lý lẽ, nguyên tắc hoặc xử lý, sắp xếp.
理化
lǐ huà
Vật lý và hóa học, thường dùng trong giá...
Thuỷ tinh, kính trong suốt.
瓜农
guā nóng
Nông dân trồng dưa.
瓠瓜
hù guā
Quả bầu (còn gọi là quả mướp đắng).
bàn
Cánh hoa; phần chia ra của một số thứ nh...
瓤子
ráng zi
Phần ruột bên trong của trái cây như dưa...
瓦蓝
wǎ lán
Màu xanh da trời nhạt như màu ngói lợp m...
wèng
Cái vại, cái bình lớn
甘草
gān cǎo
Cam thảo (một loại dược liệu tự nhiên)
甘蔗
gān zhè
Mía (loại cây trồng lấy đường)
甘薯
gān shǔ
Khoai lang (cây lương thực giàu dinh dưỡ...
tián
Ngọt (về vị giác, cảm xúc hoặc sự dễ chị...
甜菜
tián cài
Củ cải đường
生冷
shēng lěng
Lạnh sống, lạnh lẽo (thường chỉ đồ ăn ch...
生利
shēng lì
Sinh lợi, tạo ra lợi nhuận.
生前
shēng qián
Khi còn sống (chỉ khoảng thời gian trước...
生动活泼
shēng dòng huó pō
Sinh động và hoạt bát (mang tính tích cự...
生发
shēng fà
Mọc ra, phát sinh (thường chỉ tóc hoặc s...
生姜
shēng jiāng
Gừng (loại gia vị)
生意
shēng yì
Kinh doanh, buôn bán
生手
shēng shǒu
Người mới học việc, người chưa có kinh n...
生料
shēng liào
Nguyên liệu thô, chưa qua chế biến.
生父
shēng fù
Cha ruột (cha sinh học của một người).
生锈
shēng xiù
Bị gỉ sét, bị oxy hóa
生霉
shēng méi
Bị mốc, bị lên nấm
用途
yòng tú
Công dụng, mục đích sử dụng

Hiển thị 3661 đến 3690 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...