Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 931 đến 960 của 5804 tổng từ

chí / shi
Cái thìa, muỗng
jiàng
Thợ thủ công, người thợ lành nghề
匡算
kuāng suàn
Ước lượng, tính toán đại khái
huì
Hội tụ, tập trung lại một chỗ; cũng có n...
区区
qū qū
Nhỏ bé, ít ỏi, không đáng kể.
区区小事
qū qū xiǎo shì
Chuyện nhỏ nhặt, không quan trọng.
区段
qū duàn
Phân đoạn, khu vực cụ thể nào đó.
医书
yī shū
Sách y học.
医嘱
yī zhǔ
Lời dặn của bác sĩ.
医士
yī shì
Bác sĩ, thầy thuốc.
医疗
yīliáo
Y tế, chăm sóc sức khỏe.
十字街口
shí zì jiē kǒu
Ngã tư đường phố.
十字街头
shí zì jiē tóu
Ngã tư đường, khu vực đông đúc trong thà...
十字路口
shí zì lù kǒu
Ngã tư đường
十拿九稳
shí ná jiǔ wěn
Mười phần cầm chắc chín phần, chỉ sự rất...
千万
qiān wàn
Mười triệu; cũng có thể dùng để nhấn mạn...
千张
qiān zhāng
Tên gọi một loại bánh làm từ đậu phụ ép ...
千瓦
qiān wǎ
Kilowatt (đơn vị đo công suất điện).
半低不高
bàn dī bù gāo
Không cao cũng không thấp, tầm giữa.
半半拉拉
bàn bàn lā lā
Chỉ sự làm việc chưa hoàn chỉnh, nửa vời...
半天
bàn tiān
Nửa ngày
半空
bàn kōng
Không trung (ở giữa khoảng không).
半载
bàn zǎi
Nửa năm.
半途
bàn tú
Nửa đường, giữa chừng.
华府
Huá Fǔ
Tên gọi khác của Washington D.C., thủ đô...
华灯
huá dēng
Đèn hoa lệ, đèn trang trí lộng lẫy.
华裔
Huáyì
Người gốc Trung Quốc sinh ra và lớn lên ...
华西
Huá Xī
Khu vực miền Tây Trung Quốc, thường chỉ ...
华语
Huáyǔ
Tiếng Trung (thường dùng khi nói về cộng...
协会
xié huì
Hiệp hội, tổ chức xã hội.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...