Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 451 đến 480 của 5825 tổng từ

倒车
dào chē
Lùi xe, lái xe lùi
倒车
dǎo chē
Lùi xe, de xe
倒闭
dǎo bì
Phá sản, đóng cửa (doanh nghiệp)
候鸟
hòu niǎo
Chim di cư (loài chim bay theo mùa để tr...
借款
jiè kuǎn
Khoản vay, tiền vay.
借用
jiè yòng
Mượn, sử dụng tạm thời cái gì của người ...
借问
jiè wèn
Xin hỏi, lịch sự dùng để hỏi thông tin.
债主
zhài zhǔ
Chủ nợ, người cho vay tiền hoặc tài sản.
债务
zhài wù
Khoản nợ, trách nhiệm trả tiền hoặc tài ...
假使
jiǎ shǐ
Giả sử, nếu như - dùng để nêu lên một đi...
假冒
jiǎ mào
Giả mạo, làm giả hoặc nhái lại cái gì đó...
假发
jiǎ fà
Tóc giả
假山
jiǎ shān
Núi giả, núi nhân tạo trong vườn cảnh Tr...
假条
jià tiáo
Giấy phép nghỉ, giấy xin nghỉ
假牙
jiǎ yá
Răng giả, răng lắp vào khi mất răng thật
假若
jiǎ ruò
Giả sử, nếu như
假话
jiǎ huà
Lời nói dối, lời không đúng sự thật
假象
jiǎ xiàng
Hiện tượng giả, bề ngoài không đúng bản ...
piān
Lệch, nghiêng, thiên vị, không chính xác
偏偏
piān piān
Cố tình, lại còn, trái lại (dùng để diễn...
偏巧
piān qiǎo
Vô tình, tình cờ (diễn tả sự trùng hợp)
偏差
piān chā
Sự chệch hướng, sai lệch so với chuẩn mự...
做人
zuò rén
Sống sao cho đúng đạo đức, biết cư xử.
做官
zuò guān
Làm quan, giữ chức vụ trong chính quyền
做戏
zuò xì
Diễn kịch, đóng vai trò nào đó trên sân ...
做法
zuò fǎ
Phương pháp thực hiện, cách làm
做活
zuò huó
Làm việc, lao động
停下
tíng xià
Dừng lại, ngừng hoàn toàn.
停手
tíng shǒu
Dừng tay, ngưng làm việc gì đó đang thực...
停放
tíng fàng
Đỗ, để xe hoặc đồ vật ở một vị trí nhất ...

Hiển thị 451 đến 480 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...