Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 451 đến 480 của 5804 tổng từ

倒车
dǎo chē
Lùi xe, de xe
倒闭
dǎo bì
Phá sản, đóng cửa (doanh nghiệp)
候鸟
hòu niǎo
Chim di cư (loài chim bay theo mùa để tr...
借款
jiè kuǎn
Khoản vay, tiền vay.
借用
jiè yòng
Sử dụng tạm thời đồ vật của người khác
借问
jiè wèn
Xin hỏi, lịch sự dùng để hỏi thông tin.
债主
zhài zhǔ
Chủ nợ, người cho vay tiền hoặc tài sản.
债务
zhài wù
Khoản nợ, nghĩa vụ tài chính
假使
jiǎ shǐ
Giả sử, nếu như, dùng trong câu điều kiệ...
假冒
jiǎ mào
Giả dạng, mạo danh ai đó hoặc cái gì đó.
假发
jiǎ fà
Tóc giả
假山
jiǎ shān
Núi giả, núi nhân tạo trong vườn cảnh Tr...
假条
jià tiáo
Giấy phép nghỉ, giấy xin nghỉ
假牙
jiǎ yá
Răng giả, răng lắp vào khi mất răng thật
假若
jiǎ ruò
Giả sử, nếu như
假话
jiǎ huà
Lời nói dối, lời không đúng sự thật
假象
jiǎ xiàng
Hiện tượng giả, bề ngoài không đúng bản ...
piān
Lệch, nghiêng về, thiên vị.
偏偏
piān piān
Lại cố tình, lại đành phải (thường mang ...
偏巧
piān qiǎo
Vô tình, tình cờ (diễn tả sự trùng hợp)
偏差
piān chā
Sự sai lệch, lỗi nhỏ.
做人
zuò rén
Sống sao cho đúng đạo đức, biết cư xử.
做官
zuò guān
Làm quan, giữ chức vụ trong chính quyền
做戏
zuò xì
Diễn kịch, đóng vai trò nào đó trên sân ...
做法
zuò fǎ
Cách làm, phương pháp thực hiện.
做活
zuò huó
Làm việc, lao động
停下
tíng xià
Dừng lại, ngừng hoàn toàn.
停手
tíng shǒu
Dừng tay, ngưng làm việc gì đó đang thực...
停放
tíng fàng
Để xe tại một nơi cố định.
停歇
tíng xiē
Dừng lại nghỉ ngơi, tạm ngừng hoạt động.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...