Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3871 đến 3900 của 5825 tổng từ

短号
duǎn hào
Số điện thoại ngắn (thường dùng trong nộ...
短命
duǎn mìng
Sống ngắn ngủi, chết sớm.
短袖
duǎn xiù
Tay áo ngắn, đặc điểm của trang phục.
短裤
duǎn kù
Quần ngắn, thường mặc trong mùa hè hoặc ...
矮小
ǎi xiǎo
Thấp và nhỏ bé (thường dùng để chỉ người...
石块
shí kuài
Khối đá, hòn đá lớn
kuàng
Mỏ khoáng sản, tài nguyên khoáng sản
矿泉水
kuàng quán shuǐ
Nước khoáng, nước suối thiên nhiên.
Mã (như số mã, ký hiệu), đơn vị đo lường...
shā
Cát, hạt nhỏ cấu thành bề mặt đất
砂子
shā zi
Cát
研究
yán jiū
Nghiên cứu, tìm hiểu sâu về một vấn đề h...
研究生
yán jiū shēng
Học viên cao học, nghiên cứu sinh (người...
研讨
yán tǎo
Thảo luận và nghiên cứu.
砖坯
zhuān pī
Gạch chưa nung, viên gạch thô.
砖模
zhuān mó
Khuôn làm gạch.
砖窑
zhuān yáo
Lò nung gạch.
砖茶
zhuān chá
Trà ép thành khối hình viên gạch.
zhēn
Cái đe, vật cứng dùng để đặt đồ vật khi ...
Phá vỡ, hỏng, rách; còn mang ý nghĩa thấ...
破产
pò chǎn
Phá sản, mất khả năng chi trả nợ.
破戒
pò jiè
Phá bỏ quy tắc hoặc lời thề (thường là t...
破晓
pò xiǎo
Rạng đông, lúc trời bắt đầu sáng.
破案
pò àn
Giải quyết vụ án, phá án.
破毁
pò huǐ
Phá hủy, làm hư hại.
破烂
pòlàn
Rách nát, cũ kỹ, không còn nguyên vẹn.
破碎
pò suì
Vỡ vụn, tan vỡ (về cả nghĩa đen lẫn nghĩ...
Đập, phá, làm vỡ hay hỏng bằng cách tác ...
砸碎
zá suì
Đập vỡ thành từng mảnh
砾石
lì shí
Đá dăm, sỏi

Hiển thị 3871 đến 3900 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...