Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3871 đến 3900 của 5804 tổng từ

研究生
yán jiū shēng
Học viên cao học, nghiên cứu sinh (người...
研讨
yán tǎo
Thảo luận, bàn bạc (hoạt động thảo luận ...
砖坯
zhuān pī
Gạch chưa nung, viên gạch thô.
砖模
zhuān mó
Khuôn làm gạch.
砖窑
zhuān yáo
Lò nung gạch.
砖茶
zhuān chá
Trà ép thành khối hình viên gạch.
zhēn
Cái đe, vật cứng dùng để đặt đồ vật khi ...
Phá vỡ, hỏng, rách
破产
pò chǎn
Phá sản
破戒
pò jiè
Phá bỏ quy tắc hoặc lời thề (thường là t...
破晓
pò xiǎo
Rạng đông, lúc trời bắt đầu sáng.
破案
pò àn
Giải quyết vụ án
破毁
pò huǐ
Phá hủy, làm hư hại.
破烂
pòlàn
Rách nát, cũ kỹ, không còn nguyên vẹn.
破碎
pò suì
Vỡ vụn, tan vỡ
Đập vỡ, phá hủy bằng cách dùng lực mạnh.
砸碎
zá suì
Đập vỡ thành từng mảnh
砾石
lì shí
Đá dăm, sỏi
硬币
yìng bì
Tiền xu, tiền kim loại.
què
Chắc chắn, đúng đắn; mang ý nghĩa khẳng ...
确定
què dìng
Xác định, quyết định rõ ràng.
碉堡
diāo bǎo
Pháo đài nhỏ hoặc lô cốt dùng để phòng t...
碎冰
suì bīng
Những mảnh băng nhỏ, vỡ vụn.
pèng
Va chạm, chạm vào, gặp phải
碰巧
pèng qiǎo
Tình cờ, may mắn xảy ra đúng lúc
碰杯
pèng bēi
Cụng ly (trong lúc uống rượu, chúc mừng)...
碰见
pèng jiàn
Gặp, bắt gặp ai đó hoặc điều gì đó bất n...
碰面
pèng miàn
Gặp mặt, gặp nhau.
磁铁
cí tiě
Nam châm, vật liệu có khả năng hút sắt.
Mã số, ký hiệu, hoặc đơn vị đo lường (nh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...