Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短裤
Pinyin: duǎn kù
Meanings: Quần ngắn, thường mặc trong mùa hè hoặc khi chơi thể thao., Shorts, typically worn in summer or during sports activities., ①裤脚在膝盖以上的裤子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 矢, 豆, 库, 衤
Chinese meaning: ①裤脚在膝盖以上的裤子。
Grammar: Danh từ chỉ trang phục, thường đi kèm với các từ về màu sắc hoặc mục đích sử dụng.
Example: 他穿了一条蓝色的短裤。
Example pinyin: tā chuān le yì tiáo lán sè de duǎn kù 。
Tiếng Việt: Anh ấy mặc một chiếc quần ngắn màu xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần ngắn, thường mặc trong mùa hè hoặc khi chơi thể thao.
Nghĩa phụ
English
Shorts, typically worn in summer or during sports activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裤脚在膝盖以上的裤子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!