Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砂
Pinyin: shā
Meanings: Cát, hạt nhỏ cấu thành bề mặt đất, Sand, small particles that make up the ground surface., ①含水复盐的一类,是某些金属硫酸盐的含水结晶。最常见的是“明矾”,亦称“白矾”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 少, 石
Chinese meaning: ①含水复盐的一类,是某些金属硫酸盐的含水结晶。最常见的是“明矾”,亦称“白矾”。
Hán Việt reading: sa
Grammar: Danh từ chỉ vật liệu tự nhiên, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh địa lý hoặc xây dựng.
Example: 沙滩上的砂很细。
Example pinyin: shā tān shàng de shā hěn xì 。
Tiếng Việt: Cát trên bãi biển rất mịn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cát, hạt nhỏ cấu thành bề mặt đất
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sand, small particles that make up the ground surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含水复盐的一类,是某些金属硫酸盐的含水结晶。最常见的是“明矾”,亦称“白矾”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!