Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2131 đến 2160 của 5825 tổng từ

心窄
xīn zhǎi
Tâm địa hẹp hòi, ích kỷ.
心算
xīn suàn
Tính nhẩm, làm toán trong đầu.
心粗
xīn cū
Thiếu cẩn thận, cẩu thả.
心细
xīn xì
Tỉ mỉ, chu đáo.
心花
xīn huā
Hoa trong lòng, biểu tượng cho niềm vui ...
心花怒放
xīn huā nù fàng
Cảm giác vui vẻ, phấn khởi đến mức khiến...
心血
xīn xuè
Công sức, tâm huyết đã bỏ ra, thường nói...
心血来潮
xīn xuè lái cháo
Đột nhiên nảy ra ý tưởng hoặc cảm hứng m...
必经之路
bì jīng zhī lù
Con đường mà nhất định phải đi qua.
必胜
bì shèng
Nhất định sẽ thắng/Chắc chắn chiến thắng...
必需
bì xū
Cần thiết, bắt buộc phải có.
忌妒
jì dù
Ghen ghét, đố kỵ với người khác.
忌烟
jì yān
Kiêng hút thuốc lá.
忌食
jì shí
Kiêng ăn một số loại thực phẩm nhất định...
rěn
Nhẫn nhịn, chịu đựng
忍受
rěn shòu
Chịu đựng, kiềm chế cảm xúc hoặc hoàn cả...
忍痛
rěn tòng
Chịu đựng nỗi đau, sự tổn thương.
忍耐
rěn nài
Kiên nhẫn, chịu đựng trong thời gian dài...
忍让
rěn ràng
Nhẫn nhịn, chịu nhường nhịn.
志愿
zhì yuàn
Nguyện vọng, mong muốn chân thành.
志气
zhì qì
Ý chí và khí phách, tinh thần quyết tâm.
忘性
wàng xìng
Tính hay quên, trí nhớ kém.
忘掉
wàng diào
Quên đi, không còn nhớ nữa.
zhōng
Trung thành, tận tụy
忠实
zhōng shí
Trung thành, thành thật, chân thành.
忠诚
zhōng chéng
Trung thành, tận tụy.
忧伤
yōu shāng
Buồn bã, đau thương.
忧心
yōu xīn
Trái tim đầy lo lắng, bận tâm.
忧愁
yōu chóu
Buồn rầu và lo lắng.
忧虑
yōu lǜ
Lo lắng, bất an về một điều gì đó.

Hiển thị 2131 đến 2160 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...