Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2131 đến 2160 của 5804 tổng từ

必经之路
bì jīng zhī lù
Con đường mà nhất định phải đi qua.
必胜
bì shèng
Nhất định sẽ thắng/Chắc chắn chiến thắng...
必需
bì xū
Cần thiết, bắt buộc phải có.
忌妒
jì dù
Ghen ghét, đố kỵ với người khác.
忌烟
jì yān
Kiêng hút thuốc lá.
忌食
jì shí
Kiêng ăn một số loại thực phẩm nhất định...
rěn
Nhịn, chịu đựng
忍受
rěn shòu
Chịu đựng, khoan dung
忍痛
rěn tòng
Chịu đựng nỗi đau, sự tổn thương.
忍耐
rěn nài
Kiên nhẫn, chịu đựng
忍让
rěn ràng
Nhẫn nhịn, chịu nhường nhịn.
志愿
zhì yuàn
Nguyện vọng, mong muốn chân thành.
志气
zhì qì
Ý chí và khí phách, tinh thần quyết tâm.
忘性
wàng xìng
Tính hay quên, trí nhớ kém.
忘掉
wàng diào
Quên đi, xóa bỏ khỏi trí nhớ.
zhōng
Trung thành, tận tụy
忠实
zhōng shí
Trung thực, thật thà và đáng tin cậy.
忠诚
zhōng chéng
Trung thành, tận tụy và không thay đổi l...
忧伤
yōu shāng
Buồn bã, đau thương.
忧心
yōu xīn
Trái tim đầy lo lắng, bận tâm.
忧愁
yōu chóu
Buồn rầu, lo lắng về điều gì đó.
忧虑
yōu lǜ
Lo lắng, băn khoăn về một vấn đề nào đó.
忧郁
yōu yù
Sầu não, u sầu, trạng thái tâm lý không ...
快信
kuài xìn
Thư tín gửi nhanh.
快悦
kuài yuè
Vui sướng, hạnh phúc.
快意
kuài yì
Thích thú, thoải mái.
快手
kuài shǒu
Người làm việc nhanh nhẹn, khéo léo.
快班
kuài bān
Lớp học tăng tốc, lớp nhanh.
快车
kuài chē
Tàu/xe chạy nhanh, dừng ít trạm.
念头
niàn tou
Ý nghĩ, suy nghĩ thoáng qua trong đầu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...