Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 必经之路
Pinyin: bì jīng zhī lù
Meanings: Con đường mà nhất định phải đi qua., A road that must be passed through., 经经过。一定要经过的道路。亦作必由之路”。[出处]老舍《无名高地有了名》“二十五号才是敌人反扑必经之路,那里高,那里窄,我们不易仰攻,也无法多用人力。我们须在适当时间,放弃了它,坚守主峰和二十七号。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 丿, 心, 纟, 丶, 各, 𧾷
Chinese meaning: 经经过。一定要经过的道路。亦作必由之路”。[出处]老舍《无名高地有了名》“二十五号才是敌人反扑必经之路,那里高,那里窄,我们不易仰攻,也无法多用人力。我们须在适当时间,放弃了它,坚守主峰和二十七号。”
Grammar: Dùng để chỉ một lộ trình hoặc phương pháp cần thiết, thường đứng sau động từ 'là' hoặc 'đi qua'.
Example: 这是去学校的必经之路。
Example pinyin: zhè shì qù xué xiào de bì jīng zhī lù 。
Tiếng Việt: Đây là con đường bắt buộc phải đi qua để tới trường học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường mà nhất định phải đi qua.
Nghĩa phụ
English
A road that must be passed through.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经经过。一定要经过的道路。亦作必由之路”。[出处]老舍《无名高地有了名》“二十五号才是敌人反扑必经之路,那里高,那里窄,我们不易仰攻,也无法多用人力。我们须在适当时间,放弃了它,坚守主峰和二十七号。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế