Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5431 đến 5460 của 5804 tổng từ

陆续
lù xù
Tiếp tục hoặc diễn ra thành từng đợt, kh...
陈列
chén liè
Trưng bày, bày biện đồ vật để người khác...
陌生
mò shēng
Lạ lẫm, không quen thuộc
jiàng
Hạ xuống, giảm xuống, rơi xuống.
降价
jiàng jià
Giảm giá, hạ giá bán của sản phẩm.
降低
jiàng dī
Giảm thấp, hạ thấp một mức nào đó.
降温
jiàng wēn
Hạ nhiệt độ, làm mát hoặc giảm nhiệt.
降落
jiàng luò
Hạ cánh, đáp xuống mặt đất hoặc bề mặt k...
xiàn
Giới hạn, ranh giới; hoặc hành động đặt ...
限制
xiàn zhì
Hạn chế, kiềm chế, không cho vượt quá ph...
chú
Ngoại trừ, loại trừ
除了
chú le
Ngoại trừ
除外
chú wài
Ngoại lệ, loại trừ ra
除尘
chú chén
Loại bỏ bụi bẩn, làm sạch.
除掉
chú diào
Loại bỏ, tẩy trừ, tiêu diệt.
除非
chú fēi
Trừ khi, nếu không
péi
Kèm theo, đi cùng, ở bên cạnh ai đó.
陪伴
péi bàn
Ở bên cạnh, đồng hành cùng ai đó.
yīn
Bóng râm, âm u, phần tối (như trong âm d...
陶瓷
táo cí
Gốm sứ, đồ gốm.
陶醉
táo zuì
Say mê, đắm chìm (trong cảm xúc, âm nhạc...
隆隆
lóng lóng
Tiếng ồn lớn liên tục như sấm hoặc máy m...
隐隐
yǐn yǐn
Mờ mờ, không rõ ràng, cảm giác mơ hồ.
隐隐约约
yǐn yǐn yuē yuē
Mơ hồ, không rõ ràng, khó nhận ra.
suí
Theo, đi theo; tùy theo
随即
suí jí
Liền sau đó, ngay lập tức.
随口
suí kǒu
Nói bừa, nói không suy nghĩ trước.
随和
suí hé
Dễ chịu, dễ gần, không cố chấp.
随处
suí chù
Ở mọi nơi, tại bất kỳ chỗ nào.
随心
suí xīn
Theo ý muốn cá nhân, làm theo những gì m...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...