Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5431 đến 5460 của 5825 tổng từ

防御
fáng yù
Phòng thủ, bảo vệ khỏi nguy hiểm.
防护
fáng hù
Bảo vệ, che chắn.
防暑
fáng shǔ
Phòng chống nóng bức, say nắng.
防暴
fáng bào
Phòng chống bạo lực, chống bạo loạn.
防水
fáng shuǐ
Chống thấm nước, không thấm nước.
防火
fáng huǒ
Phòng cháy, chống hỏa hoạn.
防盗
fáng dào
Chống trộm cắp, khả năng chống trộm.
阳台
yáng tái
Ban công, phần không gian mở nối với phò...
阳台
yángtái
Ban công, sân thượng.
yīn
Bóng râm, âm u, phần tối
阵雨
zhèn yǔ
Mưa rào, mưa ngắn.
阵风
zhèn fēng
Gió thổi từng cơn.
阶梯
jiē tī
Bậc thang, cầu thang.
阻止
zǔ zhǐ
Ngăn cản một hành động hoặc sự kiện xảy ...
阿姨
āyí
Cô, dì, người phụ nữ lớn tuổi hơn mà mìn...
阿訇
Ā hōng
Chỉ chức sắc tôn giáo Hồi giáo, người gi...
Đất liền, lục địa
陆地
lù dì
Đất liền, mặt đất (khác với sông nước, b...
陆桥
lù qiáo
Cầu nối đất liền; cầu vượt hoặc tuyến đư...
陆续
lù xù
Liên tiếp, lần lượt, không ngắt quãng.
陈列
chén liè
Trưng bày, sắp xếp hàng hóa hoặc đồ vật ...
陌生
mò shēng
Lạ lẫm, không quen thuộc
jiàng
Hạ xuống, giảm xuống, rơi xuống.
jiàng/xiáng
Hạ xuống, rơi xuống; khuất phục (khi đọc...
降价
jiàng jià
Giảm giá
降低
jiàng dī
Làm giảm xuống, hạ thấp cái gì đó (thườn...
降温
jiàng wēn
Làm giảm nhiệt độ, hạ nhiệt.
降落
jiàng luò
Hạ cánh, đáp xuống
xiàn
Giới hạn, hạn chế
限制
xiàn zhì
Hạn chế, giới hạn

Hiển thị 5431 đến 5460 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...