Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1471 đến 1500 của 5825 tổng từ

外在
wài zài
Bên ngoài, ngoại hình
外头
wài tou
Bên ngoài, ngoài trời
外孙
wài sūn
Cháu ngoại (con gái sinh ra)
外币
wài bì
Ngoại tệ
外族
wài zú
Dân tộc khác (không phải dân tộc của mìn...
外景
wài jǐng
Phong cảnh bên ngoài; quay ngoại cảnh.
外来
wài lái
Đến từ bên ngoài; ngoại lai.
外洋
wài yáng
Vùng biển xa khơi; đại dương.
外海
wài hǎi
Vùng biển xa bờ; vùng biển mở.
外电
wài diàn
Tin tức từ nước ngoài; thông tấn quốc tế...
外省
wài shěng
Tỉnh khác; tỉnh thành ngoài nơi mình sin...
外衣
wài yī
Áo khoác ngoài, lớp áo phía ngoài cùng.
外表
wài biǎo
Bề ngoài, vẻ bề ngoài.
外貌
wài mào
Diện mạo, hình dáng bên ngoài.
夙日
sù rì
Ngày xưa, từ lâu.
多义
duō yì
Nhiều nghĩa, đa nghĩa.
多事
duō shì
Nhiều chuyện, phức tạp; hay xen vào chuy...
多分
duō fēn
Nhiều phần, rất có khả năng
多国公司
duō guó gōng sī
Công ty đa quốc gia
多年
duō nián
Nhiều năm
多样
duō yàng
Đa dạng
多次
duō cì
Nhiều lần
多种
duō zhǒng
Nhiều loại, đa dạng chủng loại.
夜夜
yè yè
Mỗi đêm, đêm này qua đêm khác
夜宵
yè xiāo
Bữa ăn khuya, đồ ăn đêm
夜色
yè sè
Phong cảnh, khung cảnh về đêm.
夜车
yè chē
Chuyến xe chạy vào ban đêm.
夜饭
yè fàn
Bữa tối (ăn vào buổi tối).
够数
gòu shù
Đạt số lượng cần thiết.
够格
gòu gé
Đủ tiêu chuẩn, xứng đáng.

Hiển thị 1471 đến 1500 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 4 - Cấp độ trung cấp cao với 1200 từ vựng nâng cao | ChebChat