Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1471 đến 1500 của 5804 tổng từ

外海
wài hǎi
Vùng biển xa bờ; vùng biển mở.
外电
wài diàn
Tin tức từ nước ngoài; thông tấn quốc tế...
外省
wài shěng
Tỉnh khác; tỉnh thành ngoài nơi mình sin...
外衣
wài yī
Áo khoác ngoài
外表
wài biǎo
Vẻ bề ngoài, ngoại hình.
外貌
wài mào
Diện mạo bên ngoài
夙日
sù rì
Ngày xưa, từ lâu.
多义
duō yì
Nhiều nghĩa, đa nghĩa.
多事
duō shì
Nhiều chuyện, phức tạp; hay xen vào chuy...
多分
duō fēn
Nhiều phần, rất có khả năng
多国公司
duō guó gōng sī
Công ty đa quốc gia
多年
duō nián
Nhiều năm
多样
duō yàng
Đa dạng
多次
duō cì
Nhiều lần
多种
duō zhǒng
Nhiều loại, đa dạng chủng loại.
夜夜
yè yè
Mỗi đêm, đêm này qua đêm khác
夜宵
yè xiāo
Bữa ăn khuya, đồ ăn đêm
夜色
yè sè
Phong cảnh, khung cảnh về đêm.
夜车
yè chē
Chuyến xe chạy vào ban đêm.
夜饭
yè fàn
Bữa tối (ăn vào buổi tối).
够数
gòu shù
Đạt số lượng cần thiết.
够格
gòu gé
Đủ tiêu chuẩn, xứng đáng.
够用
gòu yòng
Đủ dùng, vừa đủ cần thiết.
够着
gòu zháo
Với tới, chạm tới.
大专
dà zhuān
Cao đẳng (trường học sau cấp 3 nhưng dướ...
大众
dà zhòng
Công chúng, quần chúng, số đông
大会
dà huì
Hội nghị lớn, cuộc họp quan trọng với nh...
大体
dà tǐ
Toàn bộ, tổng thể hoặc đại khái, nói chu...
大厦
dà shà
Tòa nhà cao tầng, tòa tháp
大口
dà kǒu
Miệng lớn, hoặc ăn/uống với lượng lớn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...