Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外表
Pinyin: wài biǎo
Meanings: Bề ngoài, vẻ bề ngoài., Appearance, outward appearance., ①外部形象。[例]这座房子的外表完全改变了。*②表面。*③边境。[例]外表无尘,内朝多豫。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 卜, 夕, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①外部形象。[例]这座房子的外表完全改变了。*②表面。*③边境。[例]外表无尘,内朝多豫。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả diện mạo hoặc cảm nhận trực tiếp.
Example: 他的外表看起来很年轻。
Example pinyin: tā de wài biǎo kàn qǐ lái hěn nián qīng 。
Tiếng Việt: Vẻ bề ngoài của anh ấy trông rất trẻ trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài, vẻ bề ngoài.
Nghĩa phụ
English
Appearance, outward appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外部形象。这座房子的外表完全改变了
表面
边境。外表无尘,内朝多豫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!