Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜夜

Pinyin: yè yè

Meanings: Mỗi đêm, đêm này qua đêm khác, Every night, night after night., ①每夜。[例]他和祖母夏天夜夜在这里纳凉。[例]夜夜达五更。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: ①每夜。[例]他和祖母夏天夜夜在这里纳凉。[例]夜夜达五更。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Có thể đứng trước động từ hoặc làm trạng ngữ chỉ thời gian. Thường dùng để nhấn mạnh sự lặp lại liên tục vào ban đêm.

Example: 他夜夜都做噩梦。

Example pinyin: tā yè yè dōu zuò è mèng 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi đêm đều gặp ác mộng.

夜夜
yè yè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi đêm, đêm này qua đêm khác

Every night, night after night.

每夜。他和祖母夏天夜夜在这里纳凉。夜夜达五更。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...