Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多国公司
Pinyin: duō guó gōng sī
Meanings: Công ty đa quốc gia, Multinational company., ①又称跨国公司。大的经济财团,通过直接投资、转让技术等活动,在国外设立分支机构或与当地资本合股拥有企业的国际性公司。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 夕, 囗, 玉, 八, 厶, 𠃌
Chinese meaning: ①又称跨国公司。大的经济财团,通过直接投资、转让技术等活动,在国外设立分支机构或与当地资本合股拥有企业的国际性公司。
Grammar: Dùng để chỉ các công ty hoạt động tại nhiều quốc gia trên thế giới. Thường được viết tắt là MNC (Multinational Corporation).
Example: 这是一家多国公司。
Example pinyin: zhè shì yì jiā duō guó gōng sī 。
Tiếng Việt: Đây là một công ty đa quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công ty đa quốc gia
Nghĩa phụ
English
Multinational company.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又称跨国公司。大的经济财团,通过直接投资、转让技术等活动,在国外设立分支机构或与当地资本合股拥有企业的国际性公司
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế