Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 151 đến 180 của 5825 tổng từ

个别
gè bié
Riêng lẻ, cá biệt, không đại diện cho to...
丫头
yā tou
Chỉ cô gái trẻ, thường mang ý nghĩa thân...
中专
zhōng zhuān
Trường trung cấp chuyên nghiệp, hệ đào t...
中华
zhōng huá
Trung Hoa, chỉ đất nước, con người và nề...
中奖
zhòng jiǎng
Trúng thưởng, thắng giải trong một cuộc ...
中山
zhōng shān
Tên riêng, có thể chỉ núi Trung Sơn hoặc...
中欧
zhōng ōu
Khu vực Trung Âu, gồm các quốc gia nằm ở...
中点
zhōng diǎn
Điểm giữa, vị trí chính giữa của một đoạ...
中药
zhōng yào
Thuốc Đông y
中途
zhōng tú
Giữa đường, nửa chừng
丰年
fēng nián
Năm được mùa, mùa bội thu.
串子
chuàn zi
Xâu, chuỗi (như xâu chuỗi hạt)
临时
lín shí
Tạm thời, nhất thời
临街
lín jiē
Nằm sát đường phố, mặt tiền hướng ra phố...
临近
lín jìn
Gần tới, sắp đến (thời gian, địa điểm, s...
Nghĩa, đạo đức, công lý
义务
yì wù
Nghĩa vụ, trách nhiệm
义务劳动
yì wù láo dòng
Công việc lao động mà mọi người làm tự n...
义肢
yì zhī
Chi giả (tay chân giả) dành cho người kh...
为数
wéi shù
Về số lượng, tính theo con số.
为文
wéi wén
Viết văn, sáng tác bài viết.
为时
wéi shí
Về mặt thời gian, xét theo thời điểm.
为期
wéi qī
Xét về thời hạn, kéo dài trong một khoản...
为此
wèi cǐ
Vì lý do này, vì điều này.
为难
wéi nán
Gặp khó khăn, cảm thấy bối rối hoặc khó ...
zhǔ
Chủ, chủ yếu, điều chính/quản lý, phụ tr...
主事
zhǔ shì
Chủ trì công việc, phụ trách
主儿
zhǔ er
Chủ (người sở hữu hoặc chịu trách nhiệm)...
主力
zhǔ lì
Lực lượng chính, nòng cốt trong một đội ...
主子
zhǔ zi
Chủ nhân, người làm chủ hoặc nắm quyền k...

Hiển thị 151 đến 180 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...