Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丰年

Pinyin: fēng nián

Meanings: Năm được mùa, mùa bội thu., A bumper harvest year., 指高大其屋,将引起灾祸。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 三, 丨, 年

Chinese meaning: 指高大其屋,将引起灾祸。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến nông nghiệp hoặc thời tiết.

Example: 今年是个丰年,农民们都很高兴。

Example pinyin: jīn nián shì gè fēng nián , nóng mín men dōu hěn gāo xìng 。

Tiếng Việt: Năm nay là một năm được mùa, nông dân đều vui mừng.

丰年
fēng nián
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm được mùa, mùa bội thu.

A bumper harvest year.

指高大其屋,将引起灾祸。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...