Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中途
Pinyin: zhōng tú
Meanings: Giữa đường, nửa chừng, Halfway, midway, ①半路;进程中间。[例]中途退出。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 口, 余, 辶
Chinese meaning: ①半路;进程中间。[例]中途退出。
Grammar: Danh từ chỉ thời điểm hoặc vị trí giữa chừng, thường dùng làm trạng ngữ.
Example: 他在中途放弃了比赛。
Example pinyin: tā zài zhōng tú fàng qì le bǐ sài 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bỏ cuộc giữa chừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữa đường, nửa chừng
Nghĩa phụ
English
Halfway, midway
Nghĩa tiếng trung
中文释义
半路;进程中间。中途退出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!