Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3391 đến 3420 của 5825 tổng từ

混浊
hùn zhuó
Đục ngầu, không trong suốt (thường nói v...
混纺
hùn fǎng
Vải hoặc sợi được dệt từ nhiều loại nguy...
混进
hùn jìn
Lẫn vào, trà trộn vào một nhóm nào đó.
qīng
Trong sạch, thanh khiết.
淹没
yān mò
Ngập lụt, nhấn chìm.
qiǎn
Nông (ít sâu), không sâu.
添头
tiān tou
Phần thưởng thêm, quà tặng kèm theo.
添砖加瓦
tiān zhuān jiā wǎ
Thêm gạch, góp phần xây dựng công trình....
添设
tiān shè
Thêm vào hoặc thiết lập cái gì đó mới.
清偿
qīng cháng
Hoàn trả nợ nần, thanh toán hết khoản va...
清净
qīng jìng
Yên tĩnh, thanh bình, không bị quấy rầy.
清凉
qīng liáng
Mát mẻ, dễ chịu (thường nói về thời tiết...
清天
qīng tiān
Bầu trời trong xanh, quang đãng.
清心
qīng xīn
Làm cho tâm trí thanh tịnh, thư thái.
清楚
qīng chǔ
Rõ ràng, dễ hiểu.
清淡
qīng dàn
Nhạt nhẽo (về mùi vị), không đậm đà; cũn...
清漆
qīng qī
Sơn trong suốt, dùng để bảo vệ bề mặt gỗ...
清澈
qīng chè
Trong vắt, trong suốt - thường dùng để m...
清爽
qīng shuǎng
Thoáng mát, dễ chịu - thường dùng để mô ...
清理
qīng lǐ
Dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng - thường dùng ...
清茶
qīng chá
Trà nhạt, không pha thêm gì.
清酒
qīng jiǔ
Rượu sake (rượu gạo) của Nhật Bản.
清除
qīng chú
Loại bỏ, dọn dẹp, làm sạch hoàn toàn.
清静
qīng jìng
Yên tĩnh, thanh bình.
清香
qīng xiāng
Hương thơm nhẹ nhàng, thanh khiết.
jiàn
Dần dần, từng bước.
渐渐
jiàn jiàn
Dần dần, từ từ
jiǎn
Giảm bớt, làm cho ít đi hoặc nhỏ đi.
wēn
Ấm áp, làm ấm; ôn hòa
温习
wēn xí
Ôn tập, học lại kiến thức đã học

Hiển thị 3391 đến 3420 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...