Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3391 đến 3420 của 5804 tổng từ

清天
qīng tiān
Bầu trời trong xanh, quang đãng.
清心
qīng xīn
Làm cho tâm trí thanh tịnh, thư thái.
清楚
qīng chu
Rõ ràng, dễ hiểu, minh bạch.
清淡
qīng dàn
Nhạt nhẽo, thanh đạm (thức ăn); bình lặn...
清漆
qīng qī
Sơn trong suốt, dùng để bảo vệ bề mặt gỗ...
清澈
qīng chè
Trong veo, trong suốt (thường dùng cho n...
清爽
qīng shuǎng
Thoáng mát, dễ chịu - thường dùng để mô ...
清理
qīng lǐ
Dọn dẹp, làm sạch sẽ (vật dụng, tài liệu...
清茶
qīng chá
Trà nhạt, không pha thêm gì.
清酒
qīng jiǔ
Rượu sake (rượu gạo) của Nhật Bản.
清除
qīng chú
Loại bỏ, dọn sạch, xóa bỏ hoàn toàn.
清静
qīng jìng
Yên tĩnh, thanh bình, không xô bồ.
清香
qīng xiāng
Hương thơm nhẹ nhàng, thanh khiết.
jiàn
Dần dần, từng bước.
渐渐
jiàn jiàn
Dần dần, từ từ
jiǎn
Giảm bớt, làm cho ít đi hoặc nhỏ đi.
wēn
Ấm áp, làm ấm; ôn hòa
温习
wēn xí
Ôn tập, xem lại kiến thức đã học.
温差
wēn chā
Chênh lệch nhiệt độ
温带
wēn dài
Vùng khí hậu ôn hòa, nằm giữa chí tuyến ...
温情
wēn qíng
Tình cảm ấm áp, tình yêu thương
游乐
yóu lè
Giải trí, vui chơi.
游人
yóu rén
Người đi du lịch, khách tham quan.
游动
yóu dòng
Di chuyển, bơi lội trong nước hoặc không...
游水
yóu shuǐ
Bơi lội, di chuyển trong nước bằng cách ...
游玩
yóu wán
Giải trí, vui chơi tại một nơi nào đó.
湖泊
hú pō
Hồ nước (khu vực nước tích tụ tự nhiên t...
湿
shī
Ẩm, ướt
湿气
shī qì
Không khí ẩm, hơi nước trong môi trường.
湿润
shī rùn
Ẩm ướt, mượt mà (thường chỉ da hoặc khôn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...