Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清理

Pinyin: qīng lǐ

Meanings: Dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng - thường dùng để chỉ việc làm sạch hoặc tổ chức., Cleaning up, organizing - often refers to tidying up or cleaning., ①彻底整理或处理。[例]清理古代文化。[例]清理财赋。*②明于事理。[例]高雅、奇伟、达见、清理,行不苟合,言不夸毗,此异士也。——《后汉书》。*③治理。[例]清理疆内,外诛暴强。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 青, 王, 里

Chinese meaning: ①彻底整理或处理。[例]清理古代文化。[例]清理财赋。*②明于事理。[例]高雅、奇伟、达见、清理,行不苟合,言不夸毗,此异士也。——《后汉书》。*③治理。[例]清理疆内,外诛暴强。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm hoặc đồ vật.

Example: 我们需要清理房间。

Example pinyin: wǒ men xū yào qīng lǐ fáng jiān 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần dọn dẹp phòng.

清理
qīng lǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng - thường dùng để chỉ việc làm sạch hoặc tổ chức.

Cleaning up, organizing - often refers to tidying up or cleaning.

彻底整理或处理。清理古代文化。清理财赋

明于事理。高雅、奇伟、达见、清理,行不苟合,言不夸毗,此异士也。——《后汉书》

治理。清理疆内,外诛暴强

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

清理 (qīng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung