Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 清酒
Pinyin: qīng jiǔ
Meanings: Rượu sake (rượu gạo) của Nhật Bản., Japanese sake (rice wine)., ①古代指祭祀用的陈酒。[例]清醇的酒;美酒。*②醒酒。[例]食之可以清酒。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 青, 酉
Chinese meaning: ①古代指祭祀用的陈酒。[例]清醇的酒;美酒。*②醒酒。[例]食之可以清酒。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
Grammar: Danh từ chỉ một loại đồ uống đặc trưng của Nhật Bản.
Example: 在日本,人们常喝清酒。
Example pinyin: zài rì běn , rén men cháng hē qīng jiǔ 。
Tiếng Việt: Ở Nhật Bản, người ta thường uống rượu sake.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu sake (rượu gạo) của Nhật Bản.
Nghĩa phụ
English
Japanese sake (rice wine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代指祭祀用的陈酒。清醇的酒;美酒
醒酒。食之可以清酒。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!