Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2761 đến 2790 của 5825 tổng từ

无聊
wú liáo
Nhàm chán, tẻ nhạt; không có việc gì làm...
无论
wú lùn
Bất kể, dù là, không phân biệt.
无边
wú biān
Không có giới hạn, vô biên.
无限
wú xiàn
Vô hạn, không giới hạn.
Vừa... vừa..., đã... rồi.
日刊
rì kān
Báo nhật báo
日后
rì hòu
Sau này, về sau
日夜
rì yè
Ngày và đêm
日安
rì ān
Chào buổi trưa (từ dùng để chào vào khoả...
日常
rì cháng
Hàng ngày, thông thường, thuộc về đời số...
日志
rì zhì
Nhật ký, sổ ghi chép hằng ngày.
日报
rì bào
Tờ báo hàng ngày
日暖风和
rì nuǎn fēng hé
Trời nắng ấm và gió nhẹ.
日积月累
rì jī yuè lěi
Tích lũy từng ngày từng tháng.
日色
rì sè
Màu sắc của mặt trời.
日薪
rì xīn
Tiền lương tính theo ngày.
早市
zǎo shì
Chợ sáng, phiên chợ họp vào buổi sáng sớ...
旭日
xù rì
Mặt trời mọc, ánh nắng ban mai.
hàn
Hạn hán, khô cằn
旱伞
hàn sǎn
Cây dù che nắng, ô chống nắng.
旱冰
hàn bīng
Trượt patin (trượt băng trên mặt đất).
旱地
hàn dì
Đất khô cằn, thiếu nước.
旱季
hàn jì
Mùa khô.
时事
shí shì
Tình hình hiện tại, tin tức thời sự.
时光
shí guāng
Thời gian, thời khắc.
时区
shí qū
Múi giờ.
时差
shí chā
Chênh lệch về múi giờ giữa các khu vực t...
时时刻刻
shí shí kè kè
Mỗi khoảnh khắc, luôn luôn.
时而
shí ér
Thỉnh thoảng, đôi khi
时节
shí jié
Thời gian, thời điểm hoặc mùa trong năm.

Hiển thị 2761 đến 2790 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...