Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2761 đến 2790 của 5804 tổng từ

日暖风和
rì nuǎn fēng hé
Trời nắng ấm và gió nhẹ.
日积月累
rì jī yuè lěi
Tích lũy từng ngày từng tháng.
日色
rì sè
Màu sắc của mặt trời.
日薪
rì xīn
Tiền lương tính theo ngày.
早市
zǎo shì
Chợ sáng, phiên chợ họp vào buổi sáng sớ...
旭日
xù rì
Mặt trời mọc, ánh sáng ban mai.
hàn
Hạn hán, khô cằn
旱伞
hàn sǎn
Cây dù che nắng, ô chống nắng.
旱冰
hàn bīng
Trượt patin (trượt băng trên mặt đất).
旱地
hàn dì
Đất khô cằn, thiếu nước.
旱季
hàn jì
Mùa khô.
时事
shí shì
Tin tức thời sự, sự kiện đương đại.
时光
shí guāng
Thời gian, khoảng thời gian
时区
shí qū
Múi giờ.
时差
shí chā
Chênh lệch múi giờ
时时刻刻
shí shí kè kè
Mỗi khoảnh khắc, luôn luôn.
时而
shí ér
Thỉnh thoảng, đôi lúc
时节
shí jié
Mùa, thời điểm trong năm (thường liên qu...
时装
shí zhuāng
Trang phục thời trang, quần áo hợp mốt.
时针
shí zhēn
Kim giờ trên đồng hồ.
时限
shí xiàn
Hạn định về thời gian, thời hạn.
时髦
shí máo
Hợp thời trang, phong cách hiện đại được...
旷课
kuàng kè
Bỏ học, không đi học.
旷野
kuàng yě
Đồng không mông quạnh, vùng đất trống tr...
wàng
Thịnh vượng, phát đạt, mạnh mẽ.
昂贵
áng guì
Rất đắt đỏ, giá cao.
昆虫
kūn chóng
Côn trùng, loài động vật nhỏ thuộc lớp c...
明处
míng chù
Nơi sáng sủa, dễ nhìn thấy; chỗ công kha...
明快
míng kuài
Rõ ràng, súc tích và nhanh nhẹn (cách nó...
明明
míng míng
Rõ ràng, hiển nhiên (dùng để nhấn mạnh s...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...