Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旱伞

Pinyin: hàn sǎn

Meanings: Cây dù che nắng, ô chống nắng., Sun umbrella, parasol., ①[方言]遮阳轻伞。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 干, 日, 丷, 人, 十

Chinese meaning: ①[方言]遮阳轻伞。

Grammar: Danh từ thông dụng, dễ nhận biết và sử dụng.

Example: 夏天出门记得带旱伞。

Example pinyin: xià tiān chū mén jì de dài hàn sǎn 。

Tiếng Việt: Ra ngoài vào mùa hè nhớ mang theo ô chống nắng.

旱伞
hàn sǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây dù che nắng, ô chống nắng.

Sun umbrella, parasol.

[方言]遮阳轻伞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...