Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时而

Pinyin: shí ér

Meanings: Thỉnh thoảng, đôi khi, Occasionally, sometimes, ①时式,时新的式样。*②时尚。[例]男女自由都平等,自由结婚新时样。——《王贵与李香香》。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 寸, 日, 一

Chinese meaning: ①时式,时新的式样。*②时尚。[例]男女自由都平等,自由结婚新时样。——《王贵与李香香》。

Grammar: Trạng từ dùng để miêu tả sự thay đổi trạng thái hoặc hành động luân phiên. Thường xuất hiện ở giữa câu, kết hợp với các trạng từ khác như 一会儿...时而 (lúc thì... thỉnh thoảng).

Example: 天空时而晴朗,时而阴沉。

Example pinyin: tiān kōng shí ér qíng lǎng , shí ér yīn chén 。

Tiếng Việt: Bầu trời thỉnh thoảng sáng, thỉnh thoảng lại u ám.

时而
shí ér
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thỉnh thoảng, đôi khi

Occasionally, sometimes

时式,时新的式样

时尚。男女自由都平等,自由结婚新时样。——《王贵与李香香》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时而 (shí ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung