Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日报
Pinyin: rì bào
Meanings: Tờ báo hàng ngày, Daily newspaper, ①每天均出版的报纸。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 日, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①每天均出版的报纸。
Grammar: Là danh từ ghép, thường chỉ một loại báo phát hành hằng ngày.
Example: 我每天早上都会看日报。
Example pinyin: wǒ měi tiān zǎo shàng dōu huì kàn rì bào 。
Tiếng Việt: Tôi đọc báo hàng ngày mỗi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tờ báo hàng ngày
Nghĩa phụ
English
Daily newspaper
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每天均出版的报纸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!