Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1201 đến 1230 của 5804 tổng từ

吵嘴
chǎo zuǐ
Cãi nhau bằng miệng, tranh luận qua lại.
吵嚷
chǎo rǎng
Gây ồn ào, la hét hoặc nói to.
吵架
chǎo jià
Cãi vã, tranh cãi gay gắt.
Hút, hít vào.
吸入
xī rù
Hít vào, đưa khí hoặc chất lỏng vào cơ t...
吸引
xī yǐn
Thu hút, lôi cuốn.
吸进
xī jìn
Hít vào, đưa vào cơ thể qua đường hô hấp...
吹哨
chuī shào
Thổi còi (dụng cụ phát ra âm thanh khi t...
dāi
Ngốc, đần, ở yên một chỗ
呆子
dāi zi
Kẻ ngốc, người đần độn.
告别
gào bié
Tạm biệt, chia tay
告知
gào zhī
Cho biết, thông báo (trang trọng hơn 告诉)
告示
gào shì
Thông báo công khai, thông cáo
呤呤
líng líng
Tiếng reo vui, tiếng leng keng.
周会
zhōu huì
Cuộc họp hàng tuần.
味儿
wèi er
Mùi, hương, vị (thuộc dạng từ ngữ mang s...
Gọi, hô, kêu gọi.
呼吸
hū xī
Hít thở
呼呼
hū hū
Âm thanh mô phỏng tiếng gió thổi mạnh ho...
呼唤
hū huàn
Gọi tên, kêu gọi
呼啦
hū lā
Âm thanh mô phỏng tiếng ào ào hoặc sự ch...
呼喊
hū hǎn
Hét lên hoặc gọi to.
咀嚼
jǔ jué
Nhai, nghiền kỹ thức ăn bằng răng.
和气
héqi
Hiền hòa, ôn hòa
和解
héjiě
Hòa giải, giảng hòa
咕咕
gū gū
Tiếng chim bồ câu kêu; tiếng bụng kêu.
Âm thanh ngắn gọn, giống như tiếng bật r...
dōng
Tiếng động lớn, giống tiếng 'bịch' hoặc ...
咨询
zī xún
Tham khảo ý kiến, tư vấn.
咬手
yǎo shǒu
Cắn tay ai đó, hoặc tự cắn vào tay mình ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...