Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1201 đến 1230 của 5825 tổng từ

听觉
tīng jué
Khả năng nghe, giác quan thính giác.
启示
qǐ shì
Sự khai sáng, gợi ý giúp hiểu rõ vấn đề ...
吴强
Wú Qiáng
Tên của một nhà văn Trung Quốc nổi tiếng...
吵吵闹闹
chǎo chǎo nào nào
Ồn ào, náo nhiệt, có nhiều tiếng động hỗ...
吵嘴
chǎo zuǐ
Cãi vã, tranh luận gay gắt bằng lời nói.
吵嚷
chǎo rǎng
Gây ồn ào, la hét hoặc nói to.
吵架
chǎo jià
Cãi nhau, xích mích qua lời nói.
Hút, hít vào (không khí, thuốc lá...).
吸入
xī rù
Hít vào, đưa khí hoặc chất lỏng vào cơ t...
吸引
xī yǐn
Hút, lôi cuốn, thu hút (sự chú ý, sự qua...
吸进
xī jìn
Hít vào, đưa vào cơ thể qua đường hô hấp...
吹哨
chuī shào
Thổi còi (dụng cụ phát ra âm thanh khi t...
dāi
Ngây ngô, đờ đẫn; cũng có nghĩa là ở lại...
呆子
dāi zi
Kẻ ngốc, người đần độn.
告别
gào bié
Chia tay, từ biệt.
告知
gào zhī
Thông báo, cho ai biết điều gì đó.
告示
gào shì
Thông báo, bảng thông báo.
呤呤
líng líng
Tiếng reo vui, tiếng leng keng.
周会
zhōu huì
Cuộc họp hàng tuần.
味儿
wèi er
Mùi, hương, vị (thuộc dạng từ ngữ mang s...
Gọi, hô, kêu gọi.
呼吸
hū xī
Hít thở.
呼呼
hū hū
Âm thanh mô phỏng tiếng gió thổi mạnh ho...
呼唤
hū huàn
Gọi tên ai đó hoặc điều gì đó bằng giọng...
呼啦
hū lā
Âm thanh mô phỏng tiếng ào ào hoặc sự ch...
呼喊
hū hǎn
Hét lên hoặc gọi to.
咀嚼
jǔ jué
Nhai (thức ăn); suy ngẫm (ý tưởng).
和气
hé qi
Hiền hòa, hòa nhã, thân thiện.
和解
hé jiě
Hòa giải, làm hòa sau một xung đột.
咕咕
gū gū
Tiếng chim bồ câu kêu; tiếng bụng kêu.

Hiển thị 1201 đến 1230 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...