Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吵架
Pinyin: chǎo jià
Meanings: Cãi nhau, xích mích qua lời nói., To quarrel or have a verbal fight., ①剧烈地争吵。[例]湾里的人经常吵架。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 少, 加, 木
Chinese meaning: ①剧烈地争吵。[例]湾里的人经常吵架。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ chỉ nguyên nhân hoặc mục đích.
Example: 他们因为一点误解而吵架。
Example pinyin: tā men yīn wèi yì diǎn wù jiě ér chǎo jià 。
Tiếng Việt: Họ cãi nhau vì một sự hiểu lầm nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cãi nhau, xích mích qua lời nói.
Nghĩa phụ
English
To quarrel or have a verbal fight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剧烈地争吵。湾里的人经常吵架
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!