Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 631 đến 660 của 5804 tổng từ

冒雨
mào yǔ
Đi dưới mưa, braving the rain
最初
zuì chū
Ban đầu, lúc đầu
写诗
xiě shī
Viết thơ
军事
jūn shì
Quân sự, liên quan đến lực lượng vũ tran...
军令
jūn lìng
Lệnh quân sự, mệnh lệnh trong quân đội
军刀
jūn dāo
Dao găm quân đội, kiếm quân sự
军士
jūn shì
Quân nhân, người lính trong quân đội.
军官
jūn guān
Sĩ quan quân đội, người giữ chức vụ chỉ ...
军用
jūn yòng
Dùng cho quân đội, thuộc về quân sự.
军舰
jūn jiàn
Tàu chiến.
军营
jūn yíng
Doanh trại quân đội.
军衔
jūn xián
Quân hàm.
军衣
jūn yī
Quần áo quân đội.
军装
jūn zhuāng
Đồng phục quân đội.
军车
jūn chē
Xe quân sự, xe của quân đội.
农人
nóng rén
Người làm nông nghiệp, nông dân.
农具
nóng jù
Dụng cụ dùng trong nông nghiệp như cuốc,...
农友
nóng yǒu
Bạn bè làm nông, nông dân thân thiết.
农妇
nóng fù
Phụ nữ nông dân, vợ của người nông dân.
农庄
nóng zhuāng
Nông trang, khu vực sản xuất nông nghiệp...
农忙
nóng máng
Mùa vụ bận rộn, thời kỳ nông dân làm việ...
农机
nóng jī
Máy móc nông nghiệp như máy cày, máy gặt...
农活
nóng huó
Công việc đồng áng
农舍
nóng shè
Nhà nông thôn
农药
nóng yào
Thuốc trừ sâu
农贸市场
nóng mào shì chǎng
Chợ nông sản
冠军
guàn jūn
Nhà vô địch, người thắng cuộc trong một ...
冠饰
guān shì
Phụ kiện trang trí trên mũ, như hoa, đá ...
冬储
dōng chǔ
Dự trữ đồ dùng, lương thực cho mùa đông.
冬眠
dōng mián
Ngủ đông

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...