Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军刀
Pinyin: jūn dāo
Meanings: Dao găm quân đội, kiếm quân sự, Military sword, sabre, ①旧时军人用的长刀。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 冖, 车, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①旧时军人用的长刀。
Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ vũ khí cá nhân của binh sĩ hoặc sĩ quan.
Example: 将军佩带着一把精美的军刀。
Example pinyin: jiāng jūn pèi dài zhe yì bǎ jīng měi de jūn dāo 。
Tiếng Việt: Vị tướng đeo bên mình một thanh quân đao tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao găm quân đội, kiếm quân sự
Nghĩa phụ
English
Military sword, sabre
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时军人用的长刀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!