Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军车

Pinyin: jūn chē

Meanings: Xe quân sự, xe của quân đội., Military vehicle., ①军用车辆。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 冖, 车

Chinese meaning: ①军用车辆。

Grammar: Danh từ ghép, dễ hiểu và thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quân đội.

Example: 那是一辆军车。

Example pinyin: nà shì yí liàng jūn chē 。

Tiếng Việt: Đó là một chiếc xe quân sự.

军车
jūn chē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe quân sự, xe của quân đội.

Military vehicle.

军用车辆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...