Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4501 đến 4530 của 5825 tổng từ

茅草
máo cǎo
Cỏ tranh, loại cỏ dài và cứng thường đượ...
茶叶
chá yè
Lá trà, nguyên liệu chính để pha trà.
茶水
chá shuǐ
Nước trà, thức uống từ trà
茶色
chá sè
Màu trà/màu nâu nhạt
茶馆
chá guǎn
Quán trà
草房
cǎo fáng
Nhà tranh, nhà làm bằng cỏ hoặc rơm.
草料
cǎo liào
Thức ăn cho gia súc, chủ yếu là cỏ khô h...
草本植物
cǎo běn zhí wù
Thực vật thân thảo, các loại cây có thân...
草灰
cǎo huī
Tro của cỏ hoặc rơm sau khi đốt cháy.
草稿
cǎo gǎo
Bản thảo, bản nháp, chưa phải là bản cuố...
草绿
cǎo lǜ
Màu xanh lá cây giống màu cỏ.
草药
cǎo yào
Thuốc từ cây cỏ, thảo dược dùng trong y ...
荠菜
jì cài
Loại rau dại, thường được sử dụng trong ...
荡漾
dàng yàng
Gợn sóng nhẹ, thường ám chỉ cảm xúc nhẹ ...
荣华
róng huá
Phồn vinh, giàu sang, cuộc sống đầy đủ v...
荣华富贵
róng huá fù guì
Cuộc sống giàu có, phồn thịnh và đầy đủ.
荣誉
róng yù
Danh dự, sự kính trọng hay uy tín mà ai ...
荤粥
hūn zhōu
Cháo nấu với thịt, thường được coi là mó...
荫凉
yīn liáng
Mát mẻ, râm mát (do bóng cây che phủ).
药到病除
yào dào bìng chú
Thuốc đến bệnh khỏi (chỉ thuốc rất hiệu ...
药剂
yào jì
Thuốc (dạng chế phẩm, dung dịch).
药厂
yào chǎng
Nhà máy sản xuất thuốc.
药味
yào wèi
Vị thuốc (hương vị đặc trưng của thuốc).
药箱
yào xiāng
Hộp đựng thuốc, thùng thuốc.
药粉
yào fěn
Thuốc dạng bột.
药膏
yào gāo
Thuốc mỡ, kem bôi ngoài da.
药草
yào cǎo
Cỏ thuốc, thảo dược dùng làm thuốc.
药费
yào fèi
Chi phí thuốc men.
药铺
yào pù
Hiệu thuốc, cửa hàng bán thuốc.
莲子
lián zǐ
Hạt sen

Hiển thị 4501 đến 4530 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...