Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4501 đến 4530 của 5804 tổng từ

荣华
róng huá
Phồn vinh, giàu sang, cuộc sống đầy đủ v...
荣华富贵
róng huá fù guì
Cuộc sống giàu có, phồn thịnh và đầy đủ.
荣誉
róng yù
Danh dự, vinh dự
荤粥
hūn zhōu
Cháo nấu với thịt, thường được coi là mó...
药到病除
yào dào bìng chú
Thuốc đến bệnh khỏi (chỉ thuốc rất hiệu ...
药剂
yào jì
Thuốc (dạng chế phẩm, dung dịch).
药厂
yào chǎng
Nhà máy sản xuất thuốc.
药味
yào wèi
Vị thuốc (hương vị đặc trưng của thuốc).
药箱
yào xiāng
Hộp đựng thuốc, thùng thuốc.
药粉
yào fěn
Thuốc dạng bột.
药膏
yào gāo
Thuốc mỡ, kem bôi ngoài da.
药草
yào cǎo
Cỏ thuốc, thảo dược dùng làm thuốc.
药费
yào fèi
Chi phí thuốc men.
药铺
yào pù
Hiệu thuốc, cửa hàng bán thuốc.
荫凉
yīn liáng
Mát mẻ, râm mát (do bóng cây che phủ).
莲子
lián zǐ
Hạt sen, phần hạt bên trong hoa sen.
莲菜
lián cài
Món ăn chế biến từ ngó sen
莲蓬
lián péng
Đài sen
莲藕
lián ǒu
Ngó sen
莴苣
wō jù
Rau diếp cá
获利
huò lì
Thu được lợi ích, lợi nhuận.
获得
huò dé
Nhận được, đạt được (thường mang nghĩa t...
获胜
huò shèng
Giành chiến thắng, thắng cuộc.
菏泽
hé zé
Hà Trạch (tên thành phố ở tỉnh Sơn Đông,...
菜地
cài dì
Đất trồng rau
Tiền tố dùng để chỉ một số loại cây có m...
huá
Hoa, hoa mỹ, lộng lẫy; dùng để chỉ vẻ đẹ...
líng
Củ ấu, một loại cây thủy sinh có quả ăn ...
萌芽
méng yá
Mầm non, sự khởi đầu.
萤幕
yíng mù
Màn hình (thường dùng trong công nghệ).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...