Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5131 đến 5160 của 5804 tổng từ

连任
lián rèn
Tái đắc cử hoặc tái bổ nhiệm vào vị trí ...
连发
lián fā
Liên tiếp phát ra (tiếng súng, câu hỏi, ...
连合
lián hé
Kết hợp, liên kết lại với nhau.
连声
lián shēng
Liên tục, không ngừng (thường dùng với l...
连天
lián tiān
Liên tục nhiều ngày (thường nói về thời ...
连贯
lián guàn
Liên tục, mạch lạc, không bị gián đoạn.
连连
lián lián
Liên tục, liên tiếp nhiều lần.
连锁
lián suǒ
Chuỗi liên kết, hệ thống các cửa hàng/hi...
迟早
chí zǎo
Sớm muộn gì cũng...
述说
shù shuō
Kể lại, trình bày chi tiết một sự việc h...
Người hâm mộ, mê đắm, lạc đường.
迷宫
mí gōng
Mê cung, một cấu trúc phức tạp với nhiều...
追赶
zhuī gǎn
Đuổi theo, cố gắng bắt kịp ai/cái gì đó.
追逐
zhuī zhú
Đuổi theo, chạy theo để bắt kịp ai/cái g...
退伍军人
tuì wǔ jūn rén
Cựu chiến binh, người đã hoàn thành nghĩ...
退出
tuì chū
Thoát khỏi, rời bỏ (nhóm, tổ chức, hoạt ...
退后
tuì hòu
Lùi lại phía sau, di chuyển ngược về hướ...
退回
tuì huí
Trả lại, hoàn trả.
退场
tuì chǎng
Rời khỏi sân khấu hoặc khu vực biểu diễn...
退色
tuì sè
Phai màu, mất màu sắc (thường chỉ quần á...
送别
sòng bié
Tiễn biệt, đưa tiễn ai đó khi họ rời đi.
shì
Phù hợp, thích nghi
适应
shì yìng
Thích nghi, điều chỉnh để phù hợp với ho...
适当
shì dàng
Thích hợp, phù hợp
逃命
táo mìng
Chạy trốn để bảo vệ mạng sống.
逃学
táo xué
Trốn học.
逃跑
táo pǎo
Chạy trốn, bỏ chạy (thường dùng trong ng...
逆子
nì zǐ
Người con bất hiếu, chống lại cha mẹ hoặ...
逆水
nì shuǐ
Dòng nước chảy ngược, dòng chảy ngược ch...
逆流
nì liú
Dòng nước chảy ngược, biểu tượng cho xu ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...