Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5131 đến 5160 của 5825 tổng từ

进攻
jìn gōng
Tấn công, xông lên.
进气
jìn qì
Hít vào, luồng khí đi vào.
进益
jìn yì
Lợi ích thu được, lợi nhuận tăng thêm.
进程
jìn chéng
Tiến trình, quá trình diễn ra một sự việ...
进站
jìn zhàn
Đưa phương tiện hoặc hành khách vào ga.
进而
jìn ér
Tiếp theo đó, sau đó dẫn đến một hành độ...
远行
yuǎn xíng
Đi xa, chuyến đi dài ngày.
远近
yuǎn jìn
Xa và gần, khoảng cách.
远道
yuǎn dào
Đường xa, quãng đường dài.
远门
yuǎn mén
Cửa xa, nơi xa; chuyến đi xa.
违法
wéi fǎ
Vi phạm pháp luật.
违约
wéi yuē
Vi phạm hợp đồng hoặc cam kết.
违纪
wéi jì
Vi phạm kỷ luật.
违背
wéi bèi
Phản bội hoặc đi ngược lại nguyên tắc, q...
违章
wéi zhāng
Vi phạm quy định hoặc quy tắc giao thông...
连任
lián rèn
Tái đắc cử, tiếp tục giữ chức vụ sau khi...
连发
lián fā
Liên tiếp phát ra (tiếng súng, câu hỏi, ...
连合
lián hé
Kết hợp, liên kết lại với nhau.
连声
lián shēng
Liên tục, không ngừng (thường dùng với l...
连天
lián tiān
Liên tục nhiều ngày (thường nói về thời ...
连贯
lián guàn
Liên tục, mạch lạc, không bị gián đoạn.
连连
lián lián
Liên tục, liên tiếp nhiều lần.
连锁
lián suǒ
Liên kết, chuỗi liên kết; cũng chỉ phản ...
迟早
chí zǎo
Sớm muộn gì cũng sẽ xảy ra; cuối cùng rồ...
述说
shù shuō
Kể lại, trình bày chi tiết một sự việc h...
Mê mẩn, say mê; bị lạc
迷宫
mí gōng
Mê cung, một cấu trúc phức tạp với nhiều...
追赶
zhuī gǎn
Chạy theo, đuổi kịp ai hoặc cái gì.
追逐
zhuī zhú
Đuổi theo, chạy theo mục tiêu hoặc đối t...
退伍军人
tuì wǔ jūn rén
Cựu chiến binh, người đã hoàn thành nghĩ...

Hiển thị 5131 đến 5160 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...