Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4891 đến 4920 của 5804 tổng từ

购物
gòu wù
Đi mua sắm, hành động chọn và mua hàng h...
tiē
Dán, gắn vào
Chúc mừng
tiē
Dán, gắn vào bề mặt nào đó
贴心
tiē xīn
Hiểu ý, chu đáo, quan tâm sâu sắc
贴着
tiē zhe
Dán vào, áp sát vào
贴身
tiē shēn
Áp sát cơ thể, ôm sát người
贴近
tiē jìn
Gần gũi, sát lại gần
贵人
guì rén
Người quý tộc, người có địa vị cao; cũng...
贵宾
guì bīn
Khách quý, người được tôn trọng.
贷款
dài kuǎn
Khoản vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức...
资产
zī chǎn
Tài sản, những gì sở hữu có giá trị.
资料
zī liào
Tài liệu, dữ liệu thông tin.
资本
zī běn
Vốn, nguồn lực tài chính hoặc tiền bạc.
资格
zī gé
Tư cách, điều kiện đủ để làm việc gì đó.
资源
zī yuán
Tài nguyên, nguồn lực (thường chỉ những ...
资金
zī jīn
Tiền vốn, nguồn tài chính.
赋予
fù yǔ
Trao tặng, trao quyền, giao trách nhiệm.
赌博
dǔ bó
Cờ bạc, đánh bạc
shǎng
Khen thưởng, phần thưởng
赏金
shǎng jīn
Tiền thưởng, giải thưởng
赔偿
péi cháng
Bồi thường
赔本
péi běn
Thua lỗ, mất vốn
赔款
péi kuǎn
Khoản bồi thường, tiền đền bù
赔礼
péi lǐ
Xin lỗi, bày tỏ sự ăn năn
gòu
Mua sắm, mua hàng.
sài
Cuộc thi, thi đấu, tranh tài.
sài
Thi đấu, cuộc thi
赛场
sàichǎng
Sân thi đấu, trường thi đấu
赛车
sàichē
Đua xe, xe đua

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...