Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4891 đến 4920 của 5825 tổng từ

责备
zé bèi
Quở trách, phê bình
责怪
zé guài
Trách móc
败仗
bài zhàng
Trận thua, thất bại trong trận đánh
败兴
bài xìng
Làm mất hứng thú, gây thất vọng
败北
bài běi
Thất bại, thua trận
败子
bài zǐ
Người con phá gia chi tử (con cái làm ti...
败笔
bài bǐ
Nét bút hỏng hoặc lỗi trong tác phẩm ngh...
败类
bài lèi
Kẻ xấu, phần tử tồi tệ trong cộng đồng.
败草
bài cǎo
Cỏ khô héo hoặc cỏ dại không có giá trị.
账号
zhàng hào
Tài khoản (trên mạng hoặc dịch vụ nào đó...
货币
huò bì
Tiền tệ, phương tiện thanh toán hợp pháp...
货车
huò chē
Xe tải, xe vận chuyển hàng hóa.
质量
zhì liàng
Chất lượng.
贩子
fàn zi
Người buôn bán nhỏ; lái buôn.
贪嘴
tān zuǐ
Ăn uống quá mức hoặc ăn đồ ngon một cách...
贪心
tān xīn
Lòng tham, sự tham lam.
pín
Nghèo, thiếu thốn.
贫困
pín kùn
Nghèo đói, thiếu thốn
gòu
Mua sắm, mua hàng.
购买
gòu mǎi
Mua sắm, mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
购物
gòu wù
Đi mua sắm, mua hàng
tiē
Dán, gắn, dính
贴心
tiē xīn
Hiểu ý, chu đáo, quan tâm sâu sắc
贴着
tiē zhe
Dán vào, áp sát vào
贴身
tiē shēn
Áp sát cơ thể, ôm sát người
贴近
tiē jìn
Tiếp cận gần, đến gần hơn
贵人
guì rén
Người quý tộc, người có địa vị cao; cũng...
贵宾
guì bīn
Khách quý, khách quan trọng
贷款
dài kuǎn
Khoản vay, vay tiền.
资产
zī chǎn
Tài sản, vốn tài sản.

Hiển thị 4891 đến 4920 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...