Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 货币

Pinyin: huò bì

Meanings: Tiền tệ, phương tiện thanh toán hợp pháp do nhà nước phát hành., Currency, legal means of payment issued by the state., ①由政府法律规定强制使用,可充当交易的媒介、价值的标准、记帐的单位及延期支付的工具。[例]货币地租。*②作为交易媒介正在流通的东西,包括硬币、政府纸币、银行券。*③流通中的纸币。[例]货币流通量。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 化, 贝, 丿, 巾

Chinese meaning: ①由政府法律规定强制使用,可充当交易的媒介、价值的标准、记帐的单位及延期支付的工具。[例]货币地租。*②作为交易媒介正在流通的东西,包括硬币、政府纸币、银行券。*③流通中的纸币。[例]货币流通量。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến khi nói về kinh tế, thương mại hoặc tài chính.

Example: 每种货币都有自己的符号。

Example pinyin: měi zhǒng huò bì dōu yǒu zì jǐ de fú hào 。

Tiếng Việt: Mỗi loại tiền tệ đều có ký hiệu riêng của nó.

货币
huò bì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền tệ, phương tiện thanh toán hợp pháp do nhà nước phát hành.

Currency, legal means of payment issued by the state.

由政府法律规定强制使用,可充当交易的媒介、价值的标准、记帐的单位及延期支付的工具。货币地租

作为交易媒介正在流通的东西,包括硬币、政府纸币、银行券

流通中的纸币。货币流通量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

货币 (huò bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung