Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 货车

Pinyin: huò chē

Meanings: Xe tải, xe vận chuyển hàng hóa., Truck, cargo vehicle., ①通常无顶盖的重型四轮车,主要用于运输体积大的商品,现今常由机动车(如拖拉机)来拖动。[例]货车道。*②厢式载货汽车。[例]大型货车。[例]厢式铁路货车或行李车。[例]由三节客车和一节货车组成的一列火车。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 化, 贝, 车

Chinese meaning: ①通常无顶盖的重型四轮车,主要用于运输体积大的商品,现今常由机动车(如拖拉机)来拖动。[例]货车道。*②厢式载货汽车。[例]大型货车。[例]厢式铁路货车或行李车。[例]由三节客车和一节货车组成的一列火车。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 那辆货车装满了货物。

Example pinyin: nà liàng huò chē zhuāng mǎn le huò wù 。

Tiếng Việt: Chiếc xe tải đó đầy hàng hóa.

货车
huò chē
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe tải, xe vận chuyển hàng hóa.

Truck, cargo vehicle.

通常无顶盖的重型四轮车,主要用于运输体积大的商品,现今常由机动车(如拖拉机)来拖动。货车道

厢式载货汽车。大型货车。厢式铁路货车或行李车。由三节客车和一节货车组成的一列火车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

货车 (huò chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung