Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资产

Pinyin: zī chǎn

Meanings: Tài sản, vốn tài sản., Assets; property., ①贪污、受贿、盗窃等非法获取的财物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 次, 贝, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①贪污、受贿、盗窃等非法获取的财物。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ tài sản, đặc biệt là trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính.

Example: 他把自己的资产都投资到了股市中。

Example pinyin: tā bǎ zì jǐ de zī chǎn dōu tóu zī dào le gǔ shì zhōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đầu tư toàn bộ tài sản của mình vào thị trường chứng khoán.

资产
zī chǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài sản, vốn tài sản.

Assets; property.

贪污、受贿、盗窃等非法获取的财物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

资产 (zī chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung