Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3121 đến 3150 của 5825 tổng từ

歌舞
gē wǔ
Ca múa, hoạt động nghệ thuật gồm cả hát ...
zhǐ
Dừng lại, ngừng; giới hạn (trong cấu trú...
止痒
zhǐ yǎng
Làm giảm ngứa, trị chứng ngứa.
止痛
zhǐ tòng
Làm giảm đau, giảm cảm giác đau đớn.
止血
zhǐ xuè
Làm ngừng chảy máu, cầm máu.
正中
zhèng zhōng
Ngay giữa, đúng trung tâm.
正事
zhèng shì
Việc chính, nhiệm vụ quan trọng, công vi...
正厅
zhèng tīng
Phòng khách chính; sảnh lớn hoặc phòng c...
正好
zhèng hǎo
Vừa đúng lúc, vừa vặn, hợp thời điểm hoặ...
正宗
zhèng zōng
Chính thống, thuộc về dòng chính, truyền...
正点
zhèng diǎn
Đúng giờ; hấp dẫn, tuyệt vời (trong ngôn...
正直
zhèng zhí
Liêm chính, ngay thẳng, không thiên vị.
正规
zhèng guī
Chính quy, tiêu chuẩn, hợp lệ.
正课
zhèng kè
Tiết học chính thức.
正路
zhèng lù
Con đường chính đáng, con đường đúng đắn...
正轨
zhèng guǐ
Đường ray chính, con đường chính thống h...
正途
zhèng tú
Con đường chính đáng, cách làm đúng đắn.
正道
zhèng dào
Con đường ngay thẳng, đạo lý chính đáng.
正零
zhèng líng
Số không dương (0°C hoặc mốc bằng 0).
正面人物
zhèng miàn rén wù
Nhân vật chính diện, nhân vật tốt trong ...
正题
zhèng tí
Chủ đề chính, vấn đề cốt lõi.
正餐
zhèng cān
Bữa ăn chính trong ngày (thường là bữa t...
此外
cǐ wài
Ngoài ra, thêm vào đó.
步行
bù xíng
Đi bộ, di chuyển bằng chân.
wāi
Xiên, lệch, không thẳng; nghiêng
死刑
sǐ xíng
Án tử hình.
死因
sǐ yīn
Nguyên nhân cái chết.
死水
sǐ shuǐ
Nước tù đọng, không lưu thông.
死球
sǐ qiú
Quả bóng chết, không còn khả năng di chu...
死者
sǐ zhě
Người đã chết, người quá cố.

Hiển thị 3121 đến 3150 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...