Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3121 đến 3150 của 5804 tổng từ

正规
zhèng guī
Chính quy, chuẩn mực
正课
zhèng kè
Tiết học chính thức.
正路
zhèng lù
Con đường chính đáng, con đường đúng đắn...
正轨
zhèng guǐ
Đường ray chính, con đường chính thống h...
正途
zhèng tú
Con đường chính đáng, cách làm đúng đắn.
正道
zhèng dào
Con đường ngay thẳng, đạo lý chính đáng.
正零
zhèng líng
Số không dương (0°C hoặc mốc bằng 0).
正面人物
zhèng miàn rén wù
Nhân vật chính diện, nhân vật tốt trong ...
正题
zhèng tí
Chủ đề chính, vấn đề cốt lõi.
正餐
zhèng cān
Bữa ăn chính trong ngày (thường là bữa t...
此外
cǐ wài
Ngoài ra, thêm vào đó.
步行
bù xíng
Đi bộ
wāi
Xiêu vẹo, nghiêng, lệch; làm cho méo mó.
死刑
sǐ xíng
Án tử hình.
死因
sǐ yīn
Nguyên nhân cái chết.
死水
sǐ shuǐ
Nước tù đọng, không lưu thông.
死球
sǐ qiú
Quả bóng chết, không còn khả năng di chu...
死者
sǐ zhě
Người đã chết, người quá cố.
残月
cán yuè
Vầng trăng khuyết (trăng non hoặc trăng ...
残留
cán liú
Còn sót lại, tồn đọng
残缺
cán quē
Khiếm khuyết, thiếu sót
毁坏
huǐ huài
Phá hoại, làm hư hại
毁灭
huǐ miè
Tiêu diệt hoàn toàn, hủy diệt
毅力
yì lì
Sự kiên trì, bền bỉ trong việc làm một v...
母校
mǔ xiào
Trường cũ (trường mà mình từng học)
母爱
mǔ ài
Tình yêu thương của mẹ
母牛
mǔ niú
Bò cái
母猪
mǔ zhū
Heo nái
Độc, chất độc; có hại, độc ác.
毒气
dú qì
Khí độc, hơi độc hại cho sức khỏe và tín...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...