Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 此外

Pinyin: cǐ wài

Meanings: Ngoài ra, thêm vào đó., In addition, besides., ①除此以外。*②在已提到的东西上外加的事情。[例]此外,还可以使这个小机件用来压印可爱的浮雕图案。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 匕, 止, 卜, 夕

Chinese meaning: ①除此以外。*②在已提到的东西上外加的事情。[例]此外,还可以使这个小机件用来压印可爱的浮雕图案。

Grammar: Trạng từ nối câu, dùng để thêm thông tin bổ sung.

Example: 这项工作很重要,此外还需要注意细节。

Example pinyin: zhè xiàng gōng zuò hěn zhòng yào , cǐ wài hái xū yào zhù yì xì jié 。

Tiếng Việt: Công việc này rất quan trọng, ngoài ra còn cần chú ý đến chi tiết.

此外
cǐ wài
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài ra, thêm vào đó.

In addition, besides.

除此以外

在已提到的东西上外加的事情。此外,还可以使这个小机件用来压印可爱的浮雕图案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

此外 (cǐ wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung