Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正轨

Pinyin: zhèng guǐ

Meanings: Đường ray chính, con đường chính thống hoặc đúng đắn., The right track or proper path., ①正常的发展途径。[例]步步走在人生的正轨上。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 止, 九, 车

Chinese meaning: ①正常的发展途径。[例]步步走在人生的正轨上。

Grammar: Thường được dùng để chỉ trạng thái ổn định hoặc đúng hướng.

Example: 公司终于走上了发展的正轨。

Example pinyin: gōng sī zhōng yú zǒu shàng le fā zhǎn de zhèng guǐ 。

Tiếng Việt: Công ty cuối cùng đã bước lên con đường phát triển đúng đắn.

正轨
zhèng guǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường ray chính, con đường chính thống hoặc đúng đắn.

The right track or proper path.

正常的发展途径。步步走在人生的正轨上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正轨 (zhèng guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung