Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死因

Pinyin: sǐ yīn

Meanings: Nguyên nhân cái chết., Cause of death., ①丧失生命的原因或诱因。[例]饮酒是他的死因。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 歹, 囗, 大

Chinese meaning: ①丧失生命的原因或诱因。[例]饮酒是他的死因。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp y hoặc điều tra.

Example: 警方正在调查他的死因。

Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài diào chá tā de sǐ yīn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân cái chết của anh ấy.

死因
sǐ yīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên nhân cái chết.

Cause of death.

丧失生命的原因或诱因。饮酒是他的死因

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死因 (sǐ yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung