Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1051 đến 1080 của 5825 tổng từ

反驳
fǎn bó
Phản bác, phản đối ý kiến của người khác...
发付
fā fù
Gửi tiền hoặc đồ vật cho ai đó; thanh to...
发展
fā zhǎn
Phát triển
发式
fà shì
Kiểu tóc
发怒
fā nù
Giận dữ, tức giận
发急
fā jí
Lo lắng, sốt ruột
发愁
fā chóu
Buồn phiền, lo lắng
发挥
fā huī
Phát huy, triển khai hoặc tận dụng khả n...
发明
fā míng
Phát minh, sáng chế
发烧
fā shāo
Sốt, bị sốt
发疯
fā fēng
Phát điên, nổi khùng
发病
fā bìng
Phát bệnh, bị bệnh
发痴
fā chī
Mê mẩn, si mê
发白
fā bái
Chuyển sang màu trắng, trở nên trắng
发窘
fā jiǒng
Cảm thấy lúng túng, khó xử
发笑
fā xiào
Cười, bật cười
发红
fā hóng
Chuyển sang màu đỏ, thường ám chỉ mặt đỏ...
受不了
shòu bù liǎo
Không thể chịu đựng được, không thể nào ...
受伤
shòu shāng
Bị thương, bị tổn hại về cơ thể.
受寒
shòu hán
Bị lạnh, bị nhiễm lạnh
受惊
shòu jīng
Bị giật mình, hoảng sợ
受潮
shòu cháo
Bị ẩm, nhiễm ẩm
受热
shòu rè
Bị nóng, chịu nhiệt
变味
biàn wèi
Thay đổi hương vị, đôi khi mang nghĩa bó...
变工
biàn gōng
Thay đổi công việc hoặc phương thức làm ...
变心
biàn xīn
Thay lòng đổi dạ (thường dùng trong tình...
变换
biàn huàn
Thay đổi, biến đổi (vị trí, hình thức......
叙述
xù shù
Trình bày, kể lại một sự kiện hoặc câu c...
cóng
Cụm, bụi (như cây cối, hoa lá... mọc thà...
口令
kǒu lìng
Lệnh khẩu lệnh, mật khẩu hoặc khẩu hiệu ...

Hiển thị 1051 đến 1080 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...