Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1051 đến 1080 của 5804 tổng từ

发怒
fā nù
Giận dữ, nổi giận.
发急
fā jí
Lo lắng, sốt ruột
发愁
fā chóu
Lo lắng, buồn phiền
发挥
fā huī
Phát huy, khai thác tối đa khả năng
发明
fā míng
Sáng chế, phát minh ra cái mới (dụng cụ,...
发烧
fā shāo
Bị sốt, thân nhiệt tăng cao.
发疯
fā fēng
Phát điên, nổi khùng
发病
fā bìng
Bị bệnh, phát sinh triệu chứng bệnh
发痴
fā chī
Mê mẩn, si mê
发白
fā bái
Chuyển sang màu trắng, trở nên trắng
发窘
fā jiǒng
Cảm thấy lúng túng, khó xử
发笑
fā xiào
Cười, bật cười
发红
fā hóng
Chuyển sang màu đỏ, thường ám chỉ mặt đỏ...
受不了
shòu bù liǎo
Không thể chịu đựng được, không thể nào ...
受伤
shòu shāng
Bị thương, bị tổn thương
受寒
shòu hán
Bị lạnh, bị nhiễm lạnh
受惊
shòu jīng
Bị giật mình, bị sợ hãi
受潮
shòu cháo
Bị ẩm, nhiễm ẩm
受热
shòu rè
Bị nóng, chịu nhiệt
变味
biàn wèi
Thay đổi hương vị, đôi khi mang nghĩa bó...
变工
biàn gōng
Thay đổi công việc hoặc phương thức làm ...
变心
biàn xīn
Thay lòng đổi dạ (thường dùng trong tình...
变换
biàn huàn
Thay đổi, chuyển đổi (thường liên quan đ...
叙述
xù shù
Kể lại, trình bày chi tiết một sự việc n...
cóng
Cụm, bụi (như cây cối, hoa lá... mọc thà...
口令
kǒu lìng
Mật khẩu, khẩu lệnh dùng để xác minh dan...
口供
kǒu gòng
Lời khai của nghi phạm hoặc bị cáo trong...
口头
kǒu tóu
Bằng miệng, thuộc về lời nói; không phải...
口岸
kǒu àn
Cửa khẩu, bến cảng
口径
kǒu jìng
Đường kính của lỗ hoặc ống, cũng có thể ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...