Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发明

Pinyin: fā míng

Meanings: Phát minh, sáng chế, Invention, to invent, ①差不多;近似。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 发, 日, 月

Chinese meaning: ①差不多;近似。

Grammar: Có thể sử dụng như danh từ hoặc động từ, thường đi kèm với đối tượng được sáng tạo ra.

Example: 爱迪生发明了电灯。

Example pinyin: ài dí shēng fà míng le diàn dēng 。

Tiếng Việt: Edison đã phát minh ra bóng đèn điện.

发明
fā míng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát minh, sáng chế

Invention, to invent

差不多;近似

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发明 (fā míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung