Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2521 đến 2550 của 5804 tổng từ

接班
jiē bān
Thay ca làm việc; kế nhiệm vị trí lãnh đ...
接触
jiē chù
Tiếp xúc; gặp gỡ, trao đổi hoặc tương tá...
接连
jiē lián
Liên tục, nối tiếp nhau không ngừng.
接通
jiē tōng
Kết nối, thiết lập đường truyền (thường ...
推出
tuī chū
Giới thiệu ra mắt; đưa ra.
推动
tuī dòng
Đẩy mạnh, thúc đẩy tiến trình hoặc hoạt ...
推后
tuī hòu
Hoãn lại, đẩy lùi thời gian
推荐
tuī jiàn
Giới thiệu, đề xuất ai/cái gì vì thấy ph...
推进
tuī jìn
Tiến lên, thúc đẩy quá trình nào đó.
推迟
tuī chí
Hoãn lại, trì hoãn.
推销
tuī xiāo
Bán hàng, tiếp thị sản phẩm/dịch vụ.
措施
cuò shī
Biện pháp, giải pháp, hành động cụ thể đ...
掸瓶
dǎn píng
Chiếc bình nhỏ dùng để đựng nước hoa hoặ...
nǎn
Nhào, bóp (ví dụ: nhào bột).
描写
miáo xiě
Miêu tả, khắc họa
描画
miáo huà
Vẽ hoặc phác hoạ tranh ảnh, hoặc miêu tả...
描绘
miáo huì
Miêu tả, vẽ tranh
Nhấc lên, đưa lên, đề cập tới.
提价
tí jià
Tăng giá, nâng mức giá của một sản phẩm ...
提供
tī gòng
Cung cấp, đưa ra (thông tin, dịch vụ, sả...
提出
tí chū
Đưa ra (ý kiến, đề xuất, vấn đề)
提前
tí qián
Trước thời hạn, sớm hơn dự kiến
提早
tí zǎo
Sớm hơn dự kiến
提款
tí kuǎn
Rút tiền (từ tài khoản ngân hàng).
提示
tí shì
Gợi ý, nhắc nhở
提箱
tí xiāng
Vali xách tay, túi đựng đồ có quai xách
提篮
tí lán
Giỏ đựng đồ có quai để xách
提议
tí yì
Đề xuất, kiến nghị
提问
tí wèn
Đặt câu hỏi
提高
tí gāo
Nâng cao, cải thiện chất lượng hoặc khả ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...