Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2521 đến 2550 của 5825 tổng từ

排房
pái fáng
Phòng xếp hàng, phòng đợi
排掉
pái diào
Loại bỏ, tống khứ
排档
pái dàng
Cửa hàng nhỏ, quán ăn vỉa hè
排队
pái duì
Xếp hàng chờ đợi
掠过
lüè guò
Bay vút qua, lướt qua (diễn tả chuyển độ...
探亲
tàn qīn
Ghé thăm người thân, về quê thăm gia đìn...
探险
tàn xiǎn
Thám hiểm, khám phá những nơi nguy hiểm ...
接二连三
jiē èr lián sān
Liên tiếp, nối tiếp nhau không ngừng.
接力赛跑
jiē lì sài pǎo
Cuộc thi chạy tiếp sức.
接班
jiē bān
Tiếp quản công việc; thay thế ca làm việ...
接触
jiē chù
Tiếp xúc; chạm vào; giao tiếp.
接连
jiē lián
Liên tiếp, nối tiếp nhau
接通
jiē tōng
Kết nối, thông suốt (như điện thoại, mạc...
推出
tuī chū
Ra mắt, giới thiệu một sản phẩm hoặc dịc...
推动
tuī dòng
Đẩy mạnh, thúc đẩy tiến triển của một vi...
推后
tuī hòu
Hoãn lại, đẩy lùi thời gian
推荐
tuī jiàn
Gợi ý, giới thiệu
推进
tuī jìn
Đẩy mạnh hoặc thúc đẩy tiến độ của một v...
推迟
tuī chí
Hoãn lại thời gian của một sự kiện hoặc ...
推销
tuī xiāo
Quảng cáo hoặc bán một sản phẩm, dịch vụ...
措施
cuò shī
Biện pháp, cách thức để giải quyết một v...
掸瓶
dǎn píng
Chiếc bình nhỏ dùng để đựng nước hoa hoặ...
nǎn
Nhào, bóp (ví dụ: nhào bột).
描写
miáo xiě
Miêu tả, diễn tả bằng lời hoặc chữ viết.
描画
miáo huà
Vẽ hoặc phác hoạ tranh ảnh, hoặc miêu tả...
描绘
miáo huì
Vẽ hoặc miêu tả một cách chi tiết, cụ th...
Nhấc lên, đưa lên, đề cập tới.
提价
tí jià
Tăng giá, nâng mức giá của một sản phẩm ...
提供
tī gòng
Cung cấp, đưa ra (thông tin, dịch vụ, sả...
提出
tí chū
Đưa ra (ý kiến, đề xuất, vấn đề)

Hiển thị 2521 đến 2550 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...