Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推出
Pinyin: tuī chū
Meanings: Ra mắt, giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới, To launch or introduce a new product or service, ①向人们介绍某人或某事物并希望接受,当前用于广告居多。[例]我们为推出这部作品,作了不懈努力……。[例]该厂最近推出了一批新产品,在订货会上受到好评。*②推举或推选。[例]新任理事们第一次行使自己的权利,便推出他们所敬仰的这位文学前辈。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 隹, 凵, 屮
Chinese meaning: ①向人们介绍某人或某事物并希望接受,当前用于广告居多。[例]我们为推出这部作品,作了不懈努力……。[例]该厂最近推出了一批新产品,在订货会上受到好评。*②推举或推选。[例]新任理事们第一次行使自己的权利,便推出他们所敬仰的这位文学前辈。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng mới được giới thiệu.
Example: 公司计划下个月推出一款新产品。
Example pinyin: gōng sī jì huà xià gè yuè tuī chū yì kuǎn xīn chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Công ty dự định ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra mắt, giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới
Nghĩa phụ
English
To launch or introduce a new product or service
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向人们介绍某人或某事物并希望接受,当前用于广告居多。我们为推出这部作品,作了不懈努力……。该厂最近推出了一批新产品,在订货会上受到好评
推举或推选。新任理事们第一次行使自己的权利,便推出他们所敬仰的这位文学前辈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!