Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接班
Pinyin: jiē bān
Meanings: Tiếp quản công việc; thay thế ca làm việc., To take over a shift or responsibility., ①继承职务、地位、作用或头衔。[例]接替上一班的工作。[例]我们下午三点接班,晚十一点交班。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 妾, 扌, 王
Chinese meaning: ①继承职务、地位、作用或头衔。[例]接替上一班的工作。[例]我们下午三点接班,晚十一点交班。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc kế thừa trách nhiệm.
Example: 他每天准时接班。
Example pinyin: tā měi tiān zhǔn shí jiē bān 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn đúng giờ thay ca làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp quản công việc; thay thế ca làm việc.
Nghĩa phụ
English
To take over a shift or responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
继承职务、地位、作用或头衔。接替上一班的工作。我们下午三点接班,晚十一点交班
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!